Bản dịch của từ Squabble trong tiếng Việt
Squabble

Squabble (Noun)
The siblings had a squabble over the TV remote.
Hai anh em đã có một cuộc cãi vã về điều khiển TV.
The squabble between neighbors was about a parking spot.
Cuộc cãi vã giữa hàng xóm là về một chỗ đậu xe.
The squabble at the community meeting was quickly resolved.
Cuộc cãi vã tại cuộc họp cộng đồng đã được giải quyết nhanh chóng.
Kết hợp từ của Squabble (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political squabble Tranh cãi chính trị | The community was divided due to a political squabble. Cộng đồng bị chia rẽ vì một cuộc cãi vã chính trị. |
Unseemly squabble Tranh cãi không đúng lẽ phải | The social event turned into an unseemly squabble over seating arrangements. Sự kiện xã hội biến thành một cuộc cãi vã không đúng lẽ thường |
Public squabble Cuộc cãi vã công khai | The celebrities' public squabble caused a social media frenzy. Cuộc cãi vã công khai của các ngôi sao gây ra một làn sóng trên mạng xã hội. |
Domestic squabble Tranh cãi trong gia đình | The neighbors heard a loud domestic squabble last night. Hôm qua, hàng xóm nghe thấy một cuộc cãi vã trong nhà. |
Family squabble Tranh cãi trong gia đình | Family squabble over inheritance caused tension during the gathering. Mâu thuẫn gia đình về di sản gây căng thẳng trong buổi tụ tập. |
Squabble (Verb)
Neighbors often squabble over parking spaces in the apartment complex.
Hàng xóm thường cãi nhau về chỗ đậu xe trong khu chung cư.
Children may squabble over toys during playtime at the daycare.
Trẻ em có thể cãi nhau về đồ chơi trong giờ chơi ở trung tâm giữ trẻ.
Siblings tend to squabble over the TV remote when watching shows.
Anh em thường cãi nhau về điều khiển TV khi xem chương trình.
Họ từ
Từ "squabble" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, nghĩa là một cuộc tranh cãi hoặc tranh luận nhỏ nhặt, thường không nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈskwɒbəl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈskwɑːbəl/, với sự khác biệt chủ yếu ở âm “o”. "Squabble" thường được sử dụng để mô tả các cuộc tranh cãi diễn ra giữa trẻ em hoặc trong các tình huống không đáng kể, nhấn mạnh sự tầm thường và sự tức giận nhẹ giữa các bên liên quan.
Từ "squabble" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "squabullare", nghĩa là "cãi nhau" hay "tranh cãi". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường chỉ một cuộc tranh luận nhỏ, không nghiêm trọng. Sự kết hợp của âm sắc và nghĩa gợi cảm giác mâu thuẫn nhẹ nhàng phản ánh tinh thần của khái niệm này. Ngày nay, "squabble" thường được dùng để mô tả những cuộc cãi vã không đáng kể, thể hiện sự thường xuyên trong giao tiếp xã hội.
Từ "squabble" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có các cuộc đối thoại hoặc đoạn văn mô tả sự tranh cãi nhỏ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ sự cãi vã không nghiêm trọng giữa các cá nhân, ví dụ như trong mối quan hệ gia đình hoặc bạn bè. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp thí sinh cải thiện khả năng diễn đạt và tăng cường từ vựng trong các bài thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp