Bản dịch của từ Squabble trong tiếng Việt

Squabble

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squabble (Noun)

skwˈɑbl
skwˈɑbl
01

Một cuộc cãi vã ồn ào về một điều gì đó tầm thường.

A noisy quarrel about something trivial.

Ví dụ

The siblings had a squabble over the TV remote.

Hai anh em đã có một cuộc cãi vã về điều khiển TV.

The squabble between neighbors was about a parking spot.

Cuộc cãi vã giữa hàng xóm là về một chỗ đậu xe.

The squabble at the community meeting was quickly resolved.

Cuộc cãi vã tại cuộc họp cộng đồng đã được giải quyết nhanh chóng.

Kết hợp từ của Squabble (Noun)

CollocationVí dụ

Political squabble

Tranh cãi chính trị

The community was divided due to a political squabble.

Cộng đồng bị chia rẽ vì một cuộc cãi vã chính trị.

Unseemly squabble

Tranh cãi không đúng lẽ phải

The social event turned into an unseemly squabble over seating arrangements.

Sự kiện xã hội biến thành một cuộc cãi vã không đúng lẽ thường

Public squabble

Cuộc cãi vã công khai

The celebrities' public squabble caused a social media frenzy.

Cuộc cãi vã công khai của các ngôi sao gây ra một làn sóng trên mạng xã hội.

Domestic squabble

Tranh cãi trong gia đình

The neighbors heard a loud domestic squabble last night.

Hôm qua, hàng xóm nghe thấy một cuộc cãi vã trong nhà.

Family squabble

Tranh cãi trong gia đình

Family squabble over inheritance caused tension during the gathering.

Mâu thuẫn gia đình về di sản gây căng thẳng trong buổi tụ tập.

Squabble (Verb)

skwˈɑbl
skwˈɑbl
01

Cãi nhau ầm ĩ vì một chuyện nhỏ nhặt.

Quarrel noisily over a trivial matter.

Ví dụ

Neighbors often squabble over parking spaces in the apartment complex.

Hàng xóm thường cãi nhau về chỗ đậu xe trong khu chung cư.

Children may squabble over toys during playtime at the daycare.

Trẻ em có thể cãi nhau về đồ chơi trong giờ chơi ở trung tâm giữ trẻ.

Siblings tend to squabble over the TV remote when watching shows.

Anh em thường cãi nhau về điều khiển TV khi xem chương trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squabble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squabble

Không có idiom phù hợp