Bản dịch của từ Square deal trong tiếng Việt
Square deal
Square deal (Noun)
The community demanded a square deal for all its members.
Cộng đồng yêu cầu một thỏa thuận công bằng cho tất cả thành viên.
The mayor's office did not provide a square deal for everyone.
Văn phòng thị trưởng không cung cấp một thỏa thuận công bằng cho mọi người.
Can we ensure a square deal for low-income families?
Chúng ta có thể đảm bảo một thỏa thuận công bằng cho các gia đình thu nhập thấp không?
Square deal (Verb)
The committee will square deal with all community members during the meeting.
Ủy ban sẽ đối xử công bằng với tất cả thành viên cộng đồng trong cuộc họp.
They did not square deal during the negotiation process last month.
Họ đã không đối xử công bằng trong quá trình thương lượng tháng trước.
Will the organizers square deal with everyone at the charity event?
Liệu những người tổ chức có đối xử công bằng với mọi người tại sự kiện từ thiện không?
"Square deal" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ một thỏa thuận công bằng hoặc hợp lý, thường liên quan đến kinh tế hoặc chính trị. Thuật ngữ này nổi tiếng nhờ Tổng thống Mỹ Theodore Roosevelt, người đã sử dụng nó để diễn tả các chính sách nhằm bảo vệ quyền lợi của công nhân và người tiêu dùng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "square deal" không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi được phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng vẫn giữ nguyên tính chất công bằng và hợp lý trong cả hai biến thể.
Cụm từ "square deal" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai từ "square" (có nghĩa là công bằng) và "deal" (thỏa thuận). Từ "square" bắt nguồn từ tiếng Latinh "quadratus", mang hàm ý là hình vuông, biểu trưng cho sự công bằng và cân bằng. Từ "deal" có gốc từ tiếng Đức cổ "dalōn", nghĩa là phân chia. Khái niệm này gắn liền với những chính sách công bằng trong thương mại và xã hội, phản ánh nguyên tắc công bằng mà Tổng thống Theodore Roosevelt đã áp dụng trong các cải cách của ông.
Cụm từ "square deal" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh nói về sự công bằng hoặc hợp đồng công bằng trong các bài thi nói và viết liên quan đến chủ đề kinh doanh hoặc đạo đức. Trong văn cảnh rộng hơn, "square deal" được sử dụng trong các tình huống mà sự bình đẳng và trung thực trong giao dịch được nhấn mạnh, như trong thương mại hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp