Bản dịch của từ Square deal trong tiếng Việt

Square deal

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Square deal (Noun)

01

Một thỏa thuận hoặc đối xử công bằng và trung thực.

A fair and honest deal or treatment.

Ví dụ

The community demanded a square deal for all its members.

Cộng đồng yêu cầu một thỏa thuận công bằng cho tất cả thành viên.

The mayor's office did not provide a square deal for everyone.

Văn phòng thị trưởng không cung cấp một thỏa thuận công bằng cho mọi người.

Can we ensure a square deal for low-income families?

Chúng ta có thể đảm bảo một thỏa thuận công bằng cho các gia đình thu nhập thấp không?

Square deal (Verb)

01

Cư xử công bằng và trung thực.

To behave fairly and honestly.

Ví dụ

The committee will square deal with all community members during the meeting.

Ủy ban sẽ đối xử công bằng với tất cả thành viên cộng đồng trong cuộc họp.

They did not square deal during the negotiation process last month.

Họ đã không đối xử công bằng trong quá trình thương lượng tháng trước.

Will the organizers square deal with everyone at the charity event?

Liệu những người tổ chức có đối xử công bằng với mọi người tại sự kiện từ thiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Square deal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Square deal

Không có idiom phù hợp