Bản dịch của từ Square peg in round hole trong tiếng Việt
Square peg in round hole

Square peg in round hole (Idiom)
She felt like a square peg in a round hole at the party.
Cô ấy cảm thấy như một viên gạch vuông trong lỗ tròn tại bữa tiệc.
Being a vegetarian in a family of meat lovers is a square peg in round hole.
Việc làm người ăn chay trong một gia đình thích thịt là một viên gạch vuông trong lỗ tròn.
An introvert in a job that requires constant socializing can feel like a square peg in round hole.
Một người hướng nội trong một công việc đòi hỏi phải giao tiếp xã hội liên tục có thể cảm thấy như một viên gạch vuông trong lỗ tròn.
Cụm từ "square peg in round hole" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc vật không phù hợp với một tình huống hoặc môi trường nhất định. Nghĩa đen là một cái đinh hình vuông không thể vừa với lỗ tròn, biểu tượng cho sự bất tương thích hoặc áp lực để thay đổi bản thân. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng trong ngữ cảnh tương tự để phản ánh ý tưởng về sự không hòa nhập.
Cụm từ "square peg in round hole" bắt nguồn từ hình ảnh ví von, thể hiện sự không tương thích giữa hình thức và chức năng. Từ "peg" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "picga", có nghĩa là "cái chốt". Hình ảnh này xuất phát từ thực tế rằng một cái chốt vuông không thể phù hợp với một lỗ tròn, phản ánh những tình huống mà con người hoặc vật phẩm không phù hợp với môi trường hoặc vai trò của chúng. Điều này tạo nên ý nghĩa tượng trưng cho sự khập khiễng, khó khăn trong việc hòa nhập.
"Square peg in round hole" là một thành ngữ thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật không phù hợp với một tình huống hoặc môi trường nhất định. Trong các bài thi IELTS, cụm từ này không xuất hiện thường xuyên, nhưng có thể xuất hiện trong phần nói và viết khi thí sinh thảo luận về sự không tương thích hoặc khó khăn trong việc thích nghi. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công việc, giáo dục hay các mối quan hệ xã hội để mô tả sự bất hòa giữa kỹ năng và yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp