Bản dịch của từ Squarehead trong tiếng Việt

Squarehead

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squarehead (Noun)

01

Một người ngu ngốc hoặc kém cỏi.

A stupid or inept person.

Ví dụ

Some people think Mark is a squarehead for his poor choices.

Một số người nghĩ rằng Mark là một kẻ ngu ngốc vì sự lựa chọn kém.

Not everyone believes that Jane is a squarehead in social situations.

Không phải ai cũng tin rằng Jane là một kẻ ngu ngốc trong các tình huống xã hội.

Is Tom considered a squarehead among his friends for his behavior?

Tom có được coi là một kẻ ngu ngốc trong số bạn bè không?

02

Một người gốc đức hoặc scandinavia.

A person of germanic or scandinavian origin.

Ví dụ

Many squareheads attended the Oktoberfest celebration in Munich last year.

Nhiều người có nguồn gốc Đức đã tham gia lễ hội Oktoberfest ở Munich năm ngoái.

Not all squareheads enjoy traditional German food at festivals.

Không phải tất cả người có nguồn gốc Đức đều thích món ăn truyền thống tại lễ hội.

Are squareheads more likely to celebrate Christmas in a unique way?

Liệu người có nguồn gốc Đức có thường tổ chức Giáng sinh theo cách độc đáo hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squarehead/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squarehead

Không có idiom phù hợp