Bản dịch của từ Squeezy trong tiếng Việt
Squeezy

Squeezy (Adjective)
Có một nhân vật bị hạn chế hoặc hạn chế.
Having a restricted or confined character.
The squeezy room made everyone feel uncomfortable at the party.
Căn phòng chật chội khiến mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.
The squeezy elevator caused delays in the office building.
Cái thang máy chật chội gây ra sự trễ trong tòa nhà văn phòng.
The squeezy bus ride was unpleasant during rush hour.
Chuyến đi xe buýt chật chội không dễ chịu vào giờ cao điểm.
(đặc biệt là đồ đựng) linh hoạt và có thể ép để đẩy đồ bên trong ra ngoài.
(especially of a container) flexible and able to be squeezed to force out the contents.
The squeezy ketchup bottle made it easy to add flavor.
Chai sốt squeezy giúp dễ dàng thêm hương vị.
She carried a squeezy water bottle to stay hydrated.
Cô ấy mang theo chai nước squeezy để giữ nước cơ thể.
The squeezy stress ball helped relieve tension during the meeting.
Bóng căng squeezy giúp giảm căng thẳng trong cuộc họp.
Từ "squeezy" trong tiếng Anh mô tả tính chất của một vật có thể bóp được, dễ dàng tạo ra lực như một sản phẩm cao su hoặc đồ chơi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện phổ biến hơn trong các bối cảnh không chính thức hoặc trong quảng cáo sản phẩm giải trí. Phát âm có thể tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác, với tiếng Anh Anh thường thiên về sự tiếp nhận trong văn hóa giải trí.
Từ "squeezy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "squeezen", có nghĩa là vặn hoặc ép chặt. Căn nguyên của từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Latin "exprimere", nghĩa là "bóp, nén". Trong ngữ cảnh hiện đại, "squeezy" thường được sử dụng để mô tả các vật thể có thể bị nén hoặc nhấn, như các đồ chơi nhồi bông hoặc các dụng cụ chứa đựng có thiết kế đặc biệt. Sự phát triển nghĩa và cách sử dụng của từ này phản ánh tính chất vật lý liên quan đến việc thay đổi hình dạng thông qua lực tác động.
Từ "squeezy" thường không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần của nó: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ độ mềm mại hoặc khả năng định hình của vật liệu, như trong sản phẩm đồ chơi hoặc dụng cụ thể thao. Nó cũng có thể mô tả những tình huống không gian chật hẹp, gây cảm giác chèn ép.