Bản dịch của từ Squeezy trong tiếng Việt
Squeezy
Squeezy (Adjective)
Có một nhân vật bị hạn chế hoặc hạn chế.
Having a restricted or confined character.
The squeezy room made everyone feel uncomfortable at the party.
Căn phòng chật chội khiến mọi người cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.
The squeezy elevator caused delays in the office building.
Cái thang máy chật chội gây ra sự trễ trong tòa nhà văn phòng.
(đặc biệt là đồ đựng) linh hoạt và có thể ép để đẩy đồ bên trong ra ngoài.
(especially of a container) flexible and able to be squeezed to force out the contents.
The squeezy ketchup bottle made it easy to add flavor.
Chai sốt squeezy giúp dễ dàng thêm hương vị.
She carried a squeezy water bottle to stay hydrated.
Cô ấy mang theo chai nước squeezy để giữ nước cơ thể.