Bản dịch của từ Squint eyed trong tiếng Việt
Squint eyed
Squint eyed (Idiom)
Có vẻ ngoài lác hoặc lác.
Having a squint or crosseyed appearance.
Many people found her squint eyed look quite charming at the party.
Nhiều người thấy vẻ ngoài mắt lác của cô ấy rất cuốn hút tại bữa tiệc.
He did not like being called squint eyed by his classmates.
Cậu ấy không thích bị bạn cùng lớp gọi là mắt lác.
Is it true that she is squint eyed from birth?
Có phải cô ấy mắt lác bẩm sinh không?
Đặc trưng bởi khó nhìn rõ.
Characterized by difficulty in seeing clearly.
Many squint-eyed people struggle to read small print in newspapers.
Nhiều người mắt lòa gặp khó khăn khi đọc chữ nhỏ trong báo.
Squint-eyed individuals don't often participate in outdoor activities.
Những người mắt lòa không thường tham gia các hoạt động ngoài trời.
Are squint-eyed children at a disadvantage in social situations?
Có phải trẻ em mắt lòa gặp bất lợi trong các tình huống xã hội không?
Hiển thị một biểu hiện đáng ngờ hoặc bối rối.
Displaying a suspicious or perturbed expression.
She squint eyed at the strange man in the park yesterday.
Cô ấy nhìn người đàn ông lạ trong công viên hôm qua với vẻ nghi ngờ.
They did not squint eyed when they saw their friends approaching.
Họ không nhìn với vẻ nghi ngờ khi thấy bạn bè đến gần.
Did he squint eyed at the new policy during the meeting?
Anh ấy có nhìn với vẻ nghi ngờ về chính sách mới trong cuộc họp không?
Từ "squint-eyed" miêu tả trạng thái của mắt khi người ta nheo lại, thường xuất phát từ ánh sáng chói hoặc hành động quan sát kỹ lưỡng. Từ này thường được sử dụng để chỉ thái độ nghi ngờ hoặc không tin tưởng trong giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, có thể có sự khác biệt về tông điệu và ngữ điệu.
Cụm từ "squint-eyed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "squint", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "squintare", nghĩa là nhìn chằm chằm, mở mắt nheo lại. Sự thay đổi nghĩa từ việc nhìn chằm chằm sang mô tả trạng thái mắt nheo lại diễn ra trong ngữ cảnh biểu đạt sự khó khăn khi quan sát rõ ràng. Hiện nay, "squint-eyed" không chỉ mô tả trạng thái mắt mà còn có thể biểu thị sự nghi ngờ hay sự khó khăn trong nhận thức vấn đề.
Cụm từ "squint-eyed" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất mô tả và đặc thù của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bối cảnh mô tả sự hình thành hốc mắt hoặc các tình trạng liên quan đến tầm nhìn. Nó thường được sử dụng trong văn phong nghệ thuật hoặc miêu tả tính cách trong văn học, thể hiện sự kính trọng hoặc sự hoài nghi đối với nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp