Bản dịch của từ Squoze trong tiếng Việt
Squoze

Squoze (Verb)
(không chuẩn, biện chứng hoặc hài hước) quá khứ đơn và quá khứ phân từ của bóp.
Nonstandard dialectal or humorous simple past and past participle of squeeze.
He squoze the juice from five oranges for the party.
Anh ấy đã vắt nước từ năm quả cam cho bữa tiệc.
They didn't squoze enough water from the soaked clothes.
Họ đã không vắt đủ nước từ quần áo ướt.
Did she squoze the toothpaste properly before the exam?
Cô ấy đã vắt kem đánh răng đúng cách trước kỳ thi chưa?
Từ "squoze" là dạng quá khứ của động từ "squeeze" trong tiếng Anh, có nghĩa là bóp chặt hoặc nén lại để làm giảm kích thước hoặc loại bỏ chất lỏng. "Squoze" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh Tiếng Anh Mỹ và không được công nhận chính thức trong Tiếng Anh Anh, nơi "squeezed" là dạng quá khứ tiêu chuẩn. Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ và yếu tố địa phương trong tiếng Anh.
Từ "squoze" là một dạng viết tắt của động từ "squeeze" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exprimere", có nghĩa là "nhấn mạnh" hay "ép". Trong tiếng Anh, "squeeze" đã xuất hiện từ thế kỷ 15 với ý nghĩa "ép chặt". "Squoze" được coi là một dạng không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khẩu ngữ để diễn tả hành động nhấn mạnh hoặc ép một cách nhanh chóng và tự nhiên. Sự phát triển của từ này phản ánh sự biến đổi ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "squoze" là dạng quá khứ của động từ "squeeze", tuy nhiên, nó không được công nhận rộng rãi trong các ngữ cảnh chính thức và thường ít xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi được sử dụng, đặc biệt trong ngữ cảnh học thuật. Ngoài ra, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngôn ngữ hàng ngày, thường trong các tình huống thân mật hoặc đời sống thường nhật khi mô tả hành động ép chặt một vật gì đó.