Bản dịch của từ Stack the deck trong tiếng Việt
Stack the deck

Stack the deck (Phrase)
Some companies stack the deck against their competitors during social events.
Một số công ty gian lận để chống lại đối thủ trong sự kiện xã hội.
They do not stack the deck in favor of any particular group.
Họ không gian lận để ủng hộ bất kỳ nhóm nào.
Did the organizers stack the deck to favor certain participants at the festival?
Liệu ban tổ chức có gian lận để ủng hộ một số người tham gia trong lễ hội không?
Cụm từ "stack the deck" xuất phát từ văn hóa cờ bạc, có nghĩa là sắp xếp các yếu tố hoặc điều kiện nhằm mang lại lợi thế không công bằng cho một bên nào đó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó ám chỉ hành động thao túng tình huống để đạt được kết quả mong muốn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và cả hai phiên bản đều được sử dụng trong văn viết và nói, thường liên quan đến các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh và thể thao.
Cụm từ "stack the deck" bắt nguồn từ ngữ nghĩa của từ "deck" trong tiếng Latin cổ, mang nghĩa là "bài" (từ "decca"). Cụm từ này xuất phát từ các trò chơi bài, nơi người chơi có thể dàn xếp hoặc điều chỉnh bài để có lợi thế. Qua thời gian, nghĩa đen của việc sắp xếp bài đã chuyển hóa thành nghĩa bóng, chỉ việc thao túng tình huống hoặc thông tin để đạt được kết quả mong muốn. Sử dụng hiện đại vẫn giữ nguyên sự biểu đạt về sự không công bằng hoặc gian lận.
Cụm từ "stack the deck" thường được sử dụng trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nhưng mức độ xuất hiện không cao. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động thao túng tình huống nhằm thu lợi cá nhân. Trong các văn cảnh khác, cụm từ này thường thấy trong tranh luận chính trị, kinh tế, hoặc khi bàn về sự công bằng trong các cuộc thi. Ghi nhận về cụm từ này cho thấy sự phổ biến trong các tài liệu liên quan đến đạo đức và chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp