Bản dịch của từ Staff agency trong tiếng Việt
Staff agency

Staff agency (Noun)
Một doanh nghiệp cung cấp cho người sử dụng lao động công nhân.
A business that supplies employers with workers.
The staff agency helped 50 companies find qualified workers in 2023.
Công ty cung ứng nhân sự đã giúp 50 công ty tìm nhân viên đủ tiêu chuẩn vào năm 2023.
Many people do not trust staff agencies to find good jobs.
Nhiều người không tin tưởng các công ty cung ứng nhân sự để tìm việc tốt.
Is the staff agency reliable for hiring skilled workers in our area?
Công ty cung ứng nhân sự có đáng tin cậy để tuyển dụng nhân viên có kỹ năng trong khu vực của chúng ta không?
Staff agency (Phrase)
The staff agency helped 50 people find jobs last year.
Cơ quan nhân sự đã giúp 50 người tìm việc năm ngoái.
The staff agency does not support remote work options.
Cơ quan nhân sự không hỗ trợ các tùy chọn làm việc từ xa.
Does the staff agency offer training programs for new employees?
Cơ quan nhân sự có cung cấp các chương trình đào tạo cho nhân viên mới không?
Cơ quan nhân sự (staff agency) là tổ chức chuyên cung cấp dịch vụ tuyển dụng và quản lý nhân lực cho các doanh nghiệp. Cơ quan này đóng vai trò trung gian giữa người tìm việc và nhà tuyển dụng, giúp các công ty tìm kiếm ứng viên phù hợp với yêu cầu công việc. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
"Cơ quan nhân sự" (staff agency) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "staff", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "estaf", có nghĩa là "nhân viên" hay "đội ngũ". Trong bối cảnh hiện đại, cơ quan nhân sự chỉ các tổ chức chuyên cung cấp dịch vụ tuyển dụng, quản lý và phân phối nhân lực cho các doanh nghiệp. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về nguồn nhân lực chất lượng trong nền kinh tế toàn cầu hóa.
Cụm từ "staff agency" khá phổ biến trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc với tần suất xuất hiện trung bình. Trong phần nói và viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về việc làm, tuyển dụng hoặc các vấn đề liên quan đến nguồn nhân lực. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành, như báo cáo về thị trường lao động hoặc các tài liệu liên quan đến quản lý nhân sự, nhằm diễn đạt vai trò của các tổ chức giúp kết nối nhà tuyển dụng với ứng viên.