Bản dịch của từ Staff agency trong tiếng Việt

Staff agency

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staff agency (Noun)

stˈæf ˈeɪdʒənsi
stˈæf ˈeɪdʒənsi
01

Một doanh nghiệp cung cấp cho người sử dụng lao động công nhân.

A business that supplies employers with workers.

Ví dụ

The staff agency helped 50 companies find qualified workers in 2023.

Công ty cung ứng nhân sự đã giúp 50 công ty tìm nhân viên đủ tiêu chuẩn vào năm 2023.

Many people do not trust staff agencies to find good jobs.

Nhiều người không tin tưởng các công ty cung ứng nhân sự để tìm việc tốt.

Is the staff agency reliable for hiring skilled workers in our area?

Công ty cung ứng nhân sự có đáng tin cậy để tuyển dụng nhân viên có kỹ năng trong khu vực của chúng ta không?

Staff agency (Phrase)

stˈæf ˈeɪdʒənsi
stˈæf ˈeɪdʒənsi
01

Một nhóm người làm việc cùng nhau cho một mục đích cụ thể.

A group of people working together for a particular purpose.

Ví dụ

The staff agency helped 50 people find jobs last year.

Cơ quan nhân sự đã giúp 50 người tìm việc năm ngoái.

The staff agency does not support remote work options.

Cơ quan nhân sự không hỗ trợ các tùy chọn làm việc từ xa.

Does the staff agency offer training programs for new employees?

Cơ quan nhân sự có cung cấp các chương trình đào tạo cho nhân viên mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staff agency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staff agency

Không có idiom phù hợp