Bản dịch của từ Stage of the competition trong tiếng Việt
Stage of the competition

Stage of the competition (Noun)
Một điểm, giai đoạn, hoặc bước trong một quá trình hoặc phát triển.
A point, period, or step in a process or development.
The final stage of the competition is on December 15, 2023.
Giai đoạn cuối của cuộc thi sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 12 năm 2023.
The judges did not announce the stage of the competition yet.
Các giám khảo vẫn chưa công bố giai đoạn của cuộc thi.
What stage of the competition are we currently in now?
Chúng ta đang ở giai đoạn nào của cuộc thi hiện tại?
The stage of the competition was beautifully decorated for the event.
Sân khấu của cuộc thi được trang trí đẹp cho sự kiện.
The stage of the competition did not have enough seating for everyone.
Sân khấu của cuộc thi không có đủ chỗ ngồi cho mọi người.
Is the stage of the competition large enough for all performers?
Sân khấu của cuộc thi có đủ lớn cho tất cả các nghệ sĩ không?
Một giai đoạn cụ thể trong một cuộc thi nơi các thí sinh cạnh tranh với nhau.
A particular phase in a competition where participants compete against each other.
The final stage of the competition is next Saturday at 5 PM.
Giai đoạn cuối của cuộc thi là thứ Bảy tới lúc 5 giờ chiều.
There was no stage of the competition held last month in Chicago.
Không có giai đoạn nào của cuộc thi diễn ra tháng trước ở Chicago.
What stage of the competition are you currently preparing for?
Bạn đang chuẩn bị cho giai đoạn nào của cuộc thi?
"Stage of the competition" là cụm từ chỉ một giai đoạn hoặc cấp độ cụ thể trong một cuộc thi nào đó, nơi mà các thí sinh phải thực hiện các nhiệm vụ hoặc thử thách nhất định để tiến tới vòng tiếp theo. Từ "stage" có thể dùng để chỉ các giai đoạn khác nhau như vòng loại, bán kết hay chung kết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng địa lý.