Bản dịch của từ Stage of the competition trong tiếng Việt

Stage of the competition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stage of the competition (Noun)

stˈeɪdʒ ˈʌv ðə kˌɑmpətˈɪʃən
stˈeɪdʒ ˈʌv ðə kˌɑmpətˈɪʃən
01

Một điểm, giai đoạn, hoặc bước trong một quá trình hoặc phát triển.

A point, period, or step in a process or development.

Ví dụ

The final stage of the competition is on December 15, 2023.

Giai đoạn cuối của cuộc thi sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 12 năm 2023.

The judges did not announce the stage of the competition yet.

Các giám khảo vẫn chưa công bố giai đoạn của cuộc thi.

What stage of the competition are we currently in now?

Chúng ta đang ở giai đoạn nào của cuộc thi hiện tại?

02

Một khu vực hoặc sân khấu mà các nghệ sĩ có thể biểu diễn hoặc trình bày.

An area or platform on which performers can act or present.

Ví dụ

The stage of the competition was beautifully decorated for the event.

Sân khấu của cuộc thi được trang trí đẹp cho sự kiện.

The stage of the competition did not have enough seating for everyone.

Sân khấu của cuộc thi không có đủ chỗ ngồi cho mọi người.

Is the stage of the competition large enough for all performers?

Sân khấu của cuộc thi có đủ lớn cho tất cả các nghệ sĩ không?

03

Một giai đoạn cụ thể trong một cuộc thi nơi các thí sinh cạnh tranh với nhau.

A particular phase in a competition where participants compete against each other.

Ví dụ

The final stage of the competition is next Saturday at 5 PM.

Giai đoạn cuối của cuộc thi là thứ Bảy tới lúc 5 giờ chiều.

There was no stage of the competition held last month in Chicago.

Không có giai đoạn nào của cuộc thi diễn ra tháng trước ở Chicago.

What stage of the competition are you currently preparing for?

Bạn đang chuẩn bị cho giai đoạn nào của cuộc thi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stage of the competition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stage of the competition

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.