Bản dịch của từ Stalking horse trong tiếng Việt

Stalking horse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stalking horse (Noun)

stˈɔkɨŋ hˈɔɹs
stˈɔkɨŋ hˈɔɹs
01

Một con ngựa được sử dụng bởi một thợ săn để ẩn mình khỏi con mồi của mình.

A horse used by a hunter to conceal himself from his quarry.

Ví dụ

The politician acted as a stalking horse for hidden interests.

Nhà chính trị đã đóng vai trò như một con ngựa giả cho lợi ích ẩn giấu.

She is not a stalking horse for any hidden agenda.

Cô ấy không phải là một con ngựa giả cho bất kỳ kế hoạch ẩn giấu nào.

Is he really a stalking horse for the other candidates?

Liệu anh ấy có thực sự là một con ngựa giả cho các ứng cử viên khác không?

02

Một người hoặc một thứ được sử dụng để che giấu ý định hoặc kế hoạch thực sự của ai đó.

A person or thing used to mask someone's real intentions or plans.

Ví dụ

Many politicians use a stalking horse to hide their true agendas.

Nhiều chính trị gia sử dụng một con ngựa đua để che giấu ý định thật.

A stalking horse does not always reveal its hidden motives.

Một con ngựa đua không phải lúc nào cũng tiết lộ động cơ ẩn giấu.

Is the new charity just a stalking horse for profit?

Liệu tổ chức từ thiện mới chỉ là một con ngựa đua để kiếm lợi?

03

Một hành động hoặc trường hợp sử dụng ai đó hoặc một cái gì đó như một mồi nhử.

An act or instance of using someone or something as a decoy.

Ví dụ

The politician used a stalking horse to distract voters from real issues.

Chính trị gia đã sử dụng một con ngựa đua để đánh lạc hướng cử tri khỏi các vấn đề thực sự.

Many believe that the celebrity is not a stalking horse for anyone.

Nhiều người tin rằng người nổi tiếng không phải là một con ngựa đua cho ai cả.

Is the charity event a stalking horse for political gain?

Sự kiện từ thiện có phải là một con ngựa đua để đạt được lợi ích chính trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stalking horse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stalking horse

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.