Bản dịch của từ Stalking horse trong tiếng Việt
Stalking horse

Stalking horse (Noun)
The politician acted as a stalking horse for hidden interests.
Nhà chính trị đã đóng vai trò như một con ngựa giả cho lợi ích ẩn giấu.
She is not a stalking horse for any hidden agenda.
Cô ấy không phải là một con ngựa giả cho bất kỳ kế hoạch ẩn giấu nào.
Is he really a stalking horse for the other candidates?
Liệu anh ấy có thực sự là một con ngựa giả cho các ứng cử viên khác không?
Many politicians use a stalking horse to hide their true agendas.
Nhiều chính trị gia sử dụng một con ngựa đua để che giấu ý định thật.
A stalking horse does not always reveal its hidden motives.
Một con ngựa đua không phải lúc nào cũng tiết lộ động cơ ẩn giấu.
Is the new charity just a stalking horse for profit?
Liệu tổ chức từ thiện mới chỉ là một con ngựa đua để kiếm lợi?
The politician used a stalking horse to distract voters from real issues.
Chính trị gia đã sử dụng một con ngựa đua để đánh lạc hướng cử tri khỏi các vấn đề thực sự.
Many believe that the celebrity is not a stalking horse for anyone.
Nhiều người tin rằng người nổi tiếng không phải là một con ngựa đua cho ai cả.
Is the charity event a stalking horse for political gain?
Sự kiện từ thiện có phải là một con ngựa đua để đạt được lợi ích chính trị không?
"Stalking horse" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ thuật ngữ săn bắn, chỉ một người hoặc một kế hoạch được sử dụng để che giấu ý định thật sự hoặc để thử nghiệm phản ứng của người khác. Trong môi trường pháp lý và kinh doanh, thuật ngữ này thường chỉ một cá nhân hoặc tổ chức được ủy quyền để đại diện hoặc thực hiện một hành động mà không tiết lộ danh tính của bên thực sự đứng sau. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp