Bản dịch của từ Stammer trong tiếng Việt
Stammer

Stammer(Noun)
Có xu hướng nói lắp.
A tendency to stammer.
Stammer(Verb)
Dạng động từ của Stammer (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stammer |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stammered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stammered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stammers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stammering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stammer" có nghĩa là nói tiều biểu, thường gặp khó khăn trong việc phát âm từ ngữ, gây ra sự ngắt quãng hoặc lặp đi lặp lại âm thanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với "stammer" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và ngôn ngữ học để mô tả một rối loạn giao tiếp.
Từ "stammer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stamer", xuất phát từ tiếng Đức cổ "stammerōn", có nghĩa là "nói lắp". Căn nguyên từ Latinh "stammerare" cũng liên quan đến việc bắt đầu và dừng lại trong khi nói. Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh sự khó khăn trong việc phát biểu, thường liên quan đến lo âu hoặc bất an. Ý nghĩa hiện tại của "stammer" phản ánh sự ngắt quãng liên tục trong ngôn ngữ, tương ứng với bản chất của khó khăn khi giao tiếp.
Từ "stammer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết, khi thảo luận về vấn đề giao tiếp hoặc tình trạng tâm lý. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến rối loạn nói, phản ánh sự khó khăn trong việc phát âm. Trong văn cảnh khác, "stammer" có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu tâm lý, y tế hoặc các tác phẩm văn học mô tả những thách thức của nhân vật khi giao tiếp.
Họ từ
Từ "stammer" có nghĩa là nói tiều biểu, thường gặp khó khăn trong việc phát âm từ ngữ, gây ra sự ngắt quãng hoặc lặp đi lặp lại âm thanh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với "stammer" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và ngôn ngữ học để mô tả một rối loạn giao tiếp.
Từ "stammer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stamer", xuất phát từ tiếng Đức cổ "stammerōn", có nghĩa là "nói lắp". Căn nguyên từ Latinh "stammerare" cũng liên quan đến việc bắt đầu và dừng lại trong khi nói. Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh sự khó khăn trong việc phát biểu, thường liên quan đến lo âu hoặc bất an. Ý nghĩa hiện tại của "stammer" phản ánh sự ngắt quãng liên tục trong ngôn ngữ, tương ứng với bản chất của khó khăn khi giao tiếp.
Từ "stammer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói và viết, khi thảo luận về vấn đề giao tiếp hoặc tình trạng tâm lý. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến rối loạn nói, phản ánh sự khó khăn trong việc phát âm. Trong văn cảnh khác, "stammer" có thể được tìm thấy trong các nghiên cứu tâm lý, y tế hoặc các tác phẩm văn học mô tả những thách thức của nhân vật khi giao tiếp.
