Bản dịch của từ Stammer trong tiếng Việt

Stammer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stammer(Noun)

stˈæmɚ
stˈæməɹ
01

Có xu hướng nói lắp.

A tendency to stammer.

Ví dụ

Stammer(Verb)

stˈæmɚ
stˈæməɹ
01

Nói với những khoảng dừng đột ngột không chủ ý và có xu hướng lặp lại các chữ cái đầu tiên của từ.

Speak with sudden involuntary pauses and a tendency to repeat the initial letters of words.

Ví dụ

Dạng động từ của Stammer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stammer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stammered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stammered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stammers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stammering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ