Bản dịch của từ Stammer trong tiếng Việt

Stammer

Noun [U/C] Verb

Stammer (Noun)

stˈæmɚ
stˈæməɹ
01

Có xu hướng nói lắp.

A tendency to stammer.

Ví dụ

John has a stammer that affects his speech in social situations.

John có một chứng nói lắp ảnh hưởng đến lời nói của anh ấy trong các tình huống xã hội.

Many people do not understand how a stammer can impact communication.

Nhiều người không hiểu một chứng nói lắp có thể ảnh hưởng đến giao tiếp như thế nào.

Does Sarah struggle with a stammer during her presentations at school?

Sarah có gặp khó khăn với chứng nói lắp trong các bài thuyết trình ở trường không?

Kết hợp từ của Stammer (Noun)

CollocationVí dụ

Slight stammer

Nói lắp

He speaks with a slight stammer, but he is still very articulate.

Anh ấy nói chậm rãi một chút, nhưng anh ấy vẫn rất rành mạch.

Nervous stammer

Nói lắp

She nervously stammered during the presentation.

Cô ấy cằn thẳng lên khi thuyết trình.

Bad stammer

Nói lắp

Her bad stammer made her nervous during the speaking test.

Khuyết điểm nói của cô ấy khiến cô ấy lo lắng trong bài kiểm tra nói.

Severe stammer

Nói lắp

Her severe stammer made it challenging to express her ideas clearly.

Khuyết điểm nặng nề khiến việc diễn đạt ý tưởng của cô gái trở nên khó khăn.

Stammer (Verb)

stˈæmɚ
stˈæməɹ
01

Nói với những khoảng dừng đột ngột không chủ ý và có xu hướng lặp lại các chữ cái đầu tiên của từ.

Speak with sudden involuntary pauses and a tendency to repeat the initial letters of words.

Ví dụ

He often stammers when speaking to large groups of people.

Cậu ấy thường nói lắp khi nói chuyện với đám đông lớn.

She does not stammer during casual conversations with friends.

Cô ấy không nói lắp trong những cuộc trò chuyện bình thường với bạn bè.

Does he stammer when he talks to strangers at events?

Liệu cậu ấy có nói lắp khi nói chuyện với người lạ tại sự kiện không?

Dạng động từ của Stammer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stammer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stammered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stammered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stammers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stammering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stammer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stammer

Không có idiom phù hợp