Bản dịch của từ Stammer trong tiếng Việt
Stammer
Stammer (Noun)
Có xu hướng nói lắp.
A tendency to stammer.
John has a stammer that affects his speech in social situations.
John có một chứng nói lắp ảnh hưởng đến lời nói của anh ấy trong các tình huống xã hội.
Many people do not understand how a stammer can impact communication.
Nhiều người không hiểu một chứng nói lắp có thể ảnh hưởng đến giao tiếp như thế nào.
Does Sarah struggle with a stammer during her presentations at school?
Sarah có gặp khó khăn với chứng nói lắp trong các bài thuyết trình ở trường không?
Kết hợp từ của Stammer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slight stammer Nói lắp | He speaks with a slight stammer, but he is still very articulate. Anh ấy nói chậm rãi một chút, nhưng anh ấy vẫn rất rành mạch. |
Nervous stammer Nói lắp | She nervously stammered during the presentation. Cô ấy cằn thẳng lên khi thuyết trình. |
Bad stammer Nói lắp | Her bad stammer made her nervous during the speaking test. Khuyết điểm nói của cô ấy khiến cô ấy lo lắng trong bài kiểm tra nói. |
Severe stammer Nói lắp | Her severe stammer made it challenging to express her ideas clearly. Khuyết điểm nặng nề khiến việc diễn đạt ý tưởng của cô gái trở nên khó khăn. |
Stammer (Verb)
He often stammers when speaking to large groups of people.
Cậu ấy thường nói lắp khi nói chuyện với đám đông lớn.
She does not stammer during casual conversations with friends.
Cô ấy không nói lắp trong những cuộc trò chuyện bình thường với bạn bè.
Does he stammer when he talks to strangers at events?
Liệu cậu ấy có nói lắp khi nói chuyện với người lạ tại sự kiện không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp