Bản dịch của từ Stammering trong tiếng Việt

Stammering

Verb Noun [U/C]

Stammering (Verb)

stˈæmɚɨŋ
stˈæmɚɨŋ
01

Nói với những khoảng dừng đột ngột không chủ ý và có xu hướng lặp lại các chữ cái đầu tiên của từ.

Speak with sudden involuntary pauses and a tendency to repeat the initial letters of words.

Ví dụ

He often stammers when speaking to large groups at social events.

Anh ấy thường stammering khi nói chuyện với nhóm đông tại sự kiện xã hội.

She does not stammer while presenting her ideas in class discussions.

Cô ấy không stammering khi trình bày ý tưởng trong các cuộc thảo luận.

Does he stammer when meeting new people at parties?

Anh ấy có stammering khi gặp gỡ những người mới tại bữa tiệc không?

Dạng động từ của Stammering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stammer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stammered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stammered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stammers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stammering

Stammering (Noun)

stˈæmɚɨŋ
stˈæmɚɨŋ
01

Xu hướng nói với những khoảng dừng đột ngột không chủ ý và xu hướng lặp lại các chữ cái đầu tiên của từ.

A tendency to speak with sudden involuntary pauses and a tendency to repeat the initial letters of words.

Ví dụ

His stammering made it hard to express his social ideas clearly.

Sự nói lắp của anh ấy khiến việc diễn đạt ý tưởng xã hội khó khăn.

She does not have a stammering problem in group discussions.

Cô ấy không gặp vấn đề nói lắp trong các cuộc thảo luận nhóm.

Does stammering affect people's confidence in social situations?

Sự nói lắp có ảnh hưởng đến sự tự tin của mọi người trong tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stammering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stammering

Không có idiom phù hợp