Bản dịch của từ Stammering trong tiếng Việt
Stammering

Stammering (Verb)
He often stammers when speaking to large groups at social events.
Anh ấy thường stammering khi nói chuyện với nhóm đông tại sự kiện xã hội.
She does not stammer while presenting her ideas in class discussions.
Cô ấy không stammering khi trình bày ý tưởng trong các cuộc thảo luận.
Does he stammer when meeting new people at parties?
Anh ấy có stammering khi gặp gỡ những người mới tại bữa tiệc không?
Dạng động từ của Stammering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stammer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stammered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stammered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stammers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stammering |
Stammering (Noun)
His stammering made it hard to express his social ideas clearly.
Sự nói lắp của anh ấy khiến việc diễn đạt ý tưởng xã hội khó khăn.
She does not have a stammering problem in group discussions.
Cô ấy không gặp vấn đề nói lắp trong các cuộc thảo luận nhóm.
Does stammering affect people's confidence in social situations?
Sự nói lắp có ảnh hưởng đến sự tự tin của mọi người trong tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "stammering" chỉ hiện tượng nói ngọng, trong đó người nói gặp khó khăn trong việc phát âm từ ngữ rõ ràng, thường biểu hiện qua việc ngắt quãng hoặc kéo dài âm thanh. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "stammer" thường được sử dụng nhiều hơn so với "stutter", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "stutter" có thể được ưa chuộng hơn. Cả hai thuật ngữ đều đề cập đến tình trạng giao tiếp tương tự, nhưng "stammering" thường gợi lên hình ảnh về ngữ âm hơn.
Từ "stammering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stammeren", diễn tả hành động nói không trôi chảy, thường liên quan đến sự khó khăn trong việc phát âm. Tiếng Anh có ảnh hưởng mạnh mẽ từ các ngôn ngữ Germanic, trong đó đã xuất hiện những hình thức tương tự như “stam” (có nghĩa là 'khó khăn'). Sự phát triển ngữ nghĩa của từ hiện tại liên quan đến tình trạng nói lắp hay ngập ngừng, phản ánh các vấn đề về giao tiếp.
Từ "stammering" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về giao tiếp hoặc tâm lý. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến vấn đề liên quan đến sự tự tin trong trình bày ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, "stammering" thường được sử dụng để chỉ tình trạng nói ngập ngừng do lo âu hoặc rối loạn ngôn ngữ, thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo về tâm lý hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp