Bản dịch của từ Stammering trong tiếng Việt
Stammering
Stammering (Verb)
He often stammers when speaking to large groups at social events.
Anh ấy thường stammering khi nói chuyện với nhóm đông tại sự kiện xã hội.
She does not stammer while presenting her ideas in class discussions.
Cô ấy không stammering khi trình bày ý tưởng trong các cuộc thảo luận.
Does he stammer when meeting new people at parties?
Anh ấy có stammering khi gặp gỡ những người mới tại bữa tiệc không?
Dạng động từ của Stammering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stammer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stammered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stammered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stammers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stammering |
Stammering (Noun)
His stammering made it hard to express his social ideas clearly.
Sự nói lắp của anh ấy khiến việc diễn đạt ý tưởng xã hội khó khăn.
She does not have a stammering problem in group discussions.
Cô ấy không gặp vấn đề nói lắp trong các cuộc thảo luận nhóm.
Does stammering affect people's confidence in social situations?
Sự nói lắp có ảnh hưởng đến sự tự tin của mọi người trong tình huống xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp