Bản dịch của từ Stampede trong tiếng Việt
Stampede

Stampede (Noun)
The stampede of shoppers on Black Friday caused chaos.
Cuộc chạy đua của người mua sắm vào Black Friday gây ra hỗn loạn.
There was no stampede at the peaceful protest in the park.
Không có cuộc chạy đua nào tại cuộc biểu tình hòa bình ở công viên.
Did the stampede result in any injuries during the event?
Cuộc chạy đua có gây ra bất kỳ vấn đề gì trong sự kiện không?
Dạng danh từ của Stampede (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stampede | Stampedes |
Stampede (Verb)
The crowd stampeded out of the concert hall in a panic.
Đám đông lao ra khỏi hội trường biểu diễn trong hoảng loạn.
He warned us not to stampede towards the exit during emergencies.
Anh đã cảnh báo chúng tôi không được đẩy nhau lao ra cửa thoát hiểm.
Did the stampede at the music festival cause any injuries?
Vụ hô hấp tại lễ hội âm nhạc có gây ra thương vong không?
Dạng động từ của Stampede (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stampede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stampeded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stampeded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stampedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stampeding |
Họ từ
Từ "stampede" chỉ sự di chuyển ồ ạt và hỗn loạn của một nhóm đông người hoặc động vật, thường trong trạng thái hoảng loạn hướng ra một hướng nhất định. Trong tiếng Anh, "stampede" có thể sử dụng để miêu tả tình huống khẩn cấp, chẳng hạn như khi một đám đông chạy trốn khỏi mối nguy hiểm. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt hình thức hay ý nghĩa, nhưng có thể gặp sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng trong các tình huống cụ thể.
Từ "stampede" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estampiller", có nghĩa là "dấu ấn", gắn liền với hành động tạo ra sự hỗn loạn. Xuất phát từ thể loại cùng tên liên quan đến việc di chuyển nhanh chóng và không kiểm soát của động vật, đặc biệt là gia súc. Ngày nay, "stampede" được sử dụng để chỉ sự hỗn loạn, cuồng loạn của đám đông, phản ánh mối liên hệ giữa vận động nhanh chóng và sự mất kiểm soát trong hành vi.
Từ "stampede" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, với tần suất tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến các tình huống khẩn cấp hoặc đám đông. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả những sự kiện như lễ hội, buổi hòa nhạc hay các sự cố trong thể thao mà đông người tham gia. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "stampede" thường được sử dụng để nhấn mạnh vấn đề an toàn khi có sự tập trung đông người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp