Bản dịch của từ Stanchion trong tiếng Việt
Stanchion
Stanchion (Noun)
The stanchion at the entrance guided the crowd in an orderly line.
Cột chống ở lối vào hướng dẫn đám đông xếp hàng gọn gàng.
The stanchions separated the VIP area from the rest of the event.
Cột chống phân chia khu vực VIP với phần còn lại của sự kiện.
She leaned against the stanchion to catch her breath after dancing.
Cô ấy tựa vào cột chống để thở phào sau khi nhảy múa.
Dạng danh từ của Stanchion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stanchion | Stanchions |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stanchion cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "stanchion" chỉ một cấu trúc đứng vững, thường được dùng để hỗ trợ hoặc định hướng cho các vật thể khác trong không gian. Trong bối cảnh giao thông hoặc xây dựng, stanchion thường là cột hoặc trụ dùng để giữ dây hoặc bảo vệ khu vực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực cụ thể như thể thao hoặc xây dựng.
Từ "stanchion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stancionem," có nghĩa là "đứng" hoặc "điểm đứng." Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "estancion," mô tả một cấu trúc hình cột hoặc dầm có chức năng hỗ trợ và giữ cho các vật thể khác ổn định. Trong tiếng Anh hiện đại, "stanchion" thường chỉ các cột đỡ, thường được sử dụng trong các bối cảnh như giữ hàng rào, tổ chức không gian công cộng, hoặc làm điểm tựa cho các cấu trúc. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của tính ổn định và hỗ trợ trong thiết kế kiến trúc và tổ chức không gian.
Từ "stanchion" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc, xây dựng và tổ chức không gian, thường chỉ về những cột chống hoặc tay vịn. Trong các tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn xây dựng, "stanchion" xuất hiện nhằm mô tả cấu trúc hỗ trợ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh thông dụng, từ này ít được sử dụng và thường không nằm trong từ vựng cơ bản cho người học tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp