Bản dịch của từ Stanchion trong tiếng Việt
Stanchion
Noun [U/C]
Stanchion (Noun)
stˈɑnʃn̩
stˈɑnʃn̩
Ví dụ
The stanchion at the entrance guided the crowd in an orderly line.
Cột chống ở lối vào hướng dẫn đám đông xếp hàng gọn gàng.
The stanchions separated the VIP area from the rest of the event.
Cột chống phân chia khu vực VIP với phần còn lại của sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stanchion
Không có idiom phù hợp