Bản dịch của từ Stanchion trong tiếng Việt

Stanchion

Noun [U/C]

Stanchion (Noun)

stˈɑnʃn̩
stˈɑnʃn̩
01

Một thanh, trụ hoặc khung thẳng đứng tạo thành một giá đỡ hoặc rào chắn.

An upright bar, post, or frame forming a support or barrier.

Ví dụ

The stanchion at the entrance guided the crowd in an orderly line.

Cột chống ở lối vào hướng dẫn đám đông xếp hàng gọn gàng.

The stanchions separated the VIP area from the rest of the event.

Cột chống phân chia khu vực VIP với phần còn lại của sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stanchion

Không có idiom phù hợp