Bản dịch của từ Stand in one's shoes trong tiếng Việt

Stand in one's shoes

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand in one's shoes (Idiom)

ˈstæn.dɪˈnənzˌʃuz
ˈstæn.dɪˈnənzˌʃuz
01

Để xem hoặc xem xét một cái gì đó từ quan điểm của người khác.

To see or consider something from someone elses point of view.

Ví dụ

We should stand in their shoes to understand their struggles better.

Chúng ta nên đặt mình vào vị trí của họ để hiểu rõ hơn.

I do not stand in her shoes; I cannot judge her decisions.

Tôi không đặt mình vào vị trí của cô ấy; tôi không thể đánh giá quyết định của cô.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stand in one's shoes/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.