Bản dịch của từ Standard bearer trong tiếng Việt
Standard bearer

Standard bearer (Noun)
In our community, Jane is the standard bearer of kindness.
Trong cộng đồng của chúng tôi, Jane là người mang tiêu chuẩn về lòng tốt.
The charity event became the standard bearer of generosity in town.
Sự kiện từ thiện đã trở thành người mang tiêu chuẩn về sự hào phóng trong thị trấn.
The local school is the standard bearer of academic excellence.
Trường học địa phương là người mang tiêu chuẩn về sự xuất sắc trong học tập.
"Standard bearer" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ người đại diện hoặc người theo đuổi một tiêu chuẩn, lý tưởng hay nguyên tắc nào đó trong một tổ chức hoặc phong trào. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cùng nghĩa, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh để chỉ người lãnh đạo hoặc tiên phong, trong khi ở Anh, nó còn có thể liên quan đến quân đội, chỉ những người mang cờ trong các cuộc diễu hành hay trận đánh.
Cụm từ "standard bearer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "signifer" nghĩa là "người mang cờ". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cá nhân trong chiến tranh đảm nhiệm việc mang cờ hoặc biểu tượng của đơn vị, thể hiện danh dự và tinh thần đoàn kết. Ngày nay, "standard bearer" thường chỉ người đại diện cho một nguyên tắc, giá trị hoặc tổ chức nào đó, phản ánh sự kết nối giữa truyền thống và ý nghĩa hiện đại trong việc lãnh đạo và đại diện.
Thuật ngữ "standard bearer" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự, biểu thị cho những người đại diện cho một nhóm hoặc lý tưởng. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lãnh đạo, chiến dịch và biểu tượng của sự đại diện. Sự xuất hiện của nó trong văn bản học thuật hoặc báo chí có thể mang ý nghĩa tượng trưng hơn là cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp