Bản dịch của từ Standard bearer trong tiếng Việt

Standard bearer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard bearer (Noun)

stˈændɚdbɚˈɛɹ
stˈændɚdbɚˈɛɹ
01

Một người hoặc vật được coi là biểu tượng của một chất lượng hoặc khái niệm cụ thể.

A person or thing regarded as a symbol of a particular quality or concept.

Ví dụ

In our community, Jane is the standard bearer of kindness.

Trong cộng đồng của chúng tôi, Jane là người mang tiêu chuẩn về lòng tốt.

The charity event became the standard bearer of generosity in town.

Sự kiện từ thiện đã trở thành người mang tiêu chuẩn về sự hào phóng trong thị trấn.

The local school is the standard bearer of academic excellence.

Trường học địa phương là người mang tiêu chuẩn về sự xuất sắc trong học tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standard bearer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard bearer

Không có idiom phù hợp