Bản dịch của từ Standardisation trong tiếng Việt
Standardisation

Standardisation (Noun)
Standardisation improves quality across all social service programs in America.
Chuẩn hóa nâng cao chất lượng trong tất cả các chương trình dịch vụ xã hội tại Mỹ.
Standardisation does not eliminate cultural differences in social practices globally.
Chuẩn hóa không loại bỏ sự khác biệt văn hóa trong các thực hành xã hội toàn cầu.
How does standardisation affect social equality in different countries?
Chuẩn hóa ảnh hưởng như thế nào đến sự bình đẳng xã hội ở các quốc gia khác nhau?
Dạng danh từ của Standardisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Standardisation | Standardisations |
Standardisation (Verb)
The government promotes standardisation in education for all students across states.
Chính phủ thúc đẩy việc chuẩn hóa trong giáo dục cho tất cả học sinh giữa các bang.
Many people do not support standardisation in cultural practices and traditions.
Nhiều người không ủng hộ việc chuẩn hóa trong các phong tục và truyền thống văn hóa.
Is standardisation necessary for improving social services in urban areas?
Việc chuẩn hóa có cần thiết để cải thiện dịch vụ xã hội ở các khu vực đô thị không?
Họ từ
Chuẩn hóa (standardisation) là quá trình thiết lập các tiêu chuẩn thống nhất nhằm tạo ra sự đồng nhất trong sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình. Trong tiếng Anh, từ này được viết là "standardization" trong tiếng Mỹ và "standardisation" trong tiếng Anh Anh, với sự khác biệt ở việc bỏ chữ "u" trong phiên bản Mỹ. Mặc dù có sự khác biệt ở hình thức viết, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ. Chuẩn hóa thường được áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, sản xuất và dịch vụ để nâng cao chất lượng và hiệu quả.
Từ "standardisation" có nguồn gốc từ động từ Latinh "standarde", có nghĩa là "đứng", gắn liền với hình thức và quy chuẩn. Xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 19, "standardisation" được sử dụng để chỉ quá trình thiết lập quy chuẩn chung cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu thống nhất trong sản xuất và thương mại, nhằm đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất, điều này vẫn còn phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "standardisation" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề giáo dục, khoa học và kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý chất lượng, nghiên cứu thị trường và các quy trình sản xuất, nhằm diễn tả việc thiết lập các tiêu chuẩn đồng nhất để đảm bảo sự nhất quán và hiệu quả. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của các tiêu chuẩn trong một xã hội hiện đại đang phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp