Bản dịch của từ Standardized test trong tiếng Việt

Standardized test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standardized test(Noun)

stˈændɚdˌaɪzd tˈɛst
stˈændɚdˌaɪzd tˈɛst
01

Một loại bài kiểm tra được thiết kế để được thực hiện và chấm điểm theo cách chuẩn hóa đã được xác định.

A type of examination that is designed to be administered and scored in a predetermined, standard manner.

Ví dụ
02

Một bài kiểm tra được tổ chức và chấm điểm theo cách nhất quán giữa các thí sinh.

A test that is administered and scored in a consistent manner across different test takers.

Ví dụ
03

Một hình thức đánh giá được thiết kế để đo lường hiệu suất của học sinh một cách đồng nhất.

A form of assessment designed to measure the performance of students in a uniform way.

Ví dụ