Bản dịch của từ Standardized test trong tiếng Việt
Standardized test

Standardized test (Noun)
Một bài kiểm tra được tổ chức và chấm điểm theo cách nhất quán giữa các thí sinh.
A test that is administered and scored in a consistent manner across different test takers.
The SAT is a standardized test used for college admissions in America.
SAT là một bài kiểm tra tiêu chuẩn được sử dụng để tuyển sinh đại học ở Mỹ.
Standardized tests are not always fair for students from different backgrounds.
Các bài kiểm tra tiêu chuẩn không phải lúc nào cũng công bằng với học sinh từ các hoàn cảnh khác nhau.
Are standardized tests the best way to measure student knowledge?
Các bài kiểm tra tiêu chuẩn có phải là cách tốt nhất để đo lường kiến thức của học sinh không?
Một hình thức đánh giá được thiết kế để đo lường hiệu suất của học sinh một cách đồng nhất.
A form of assessment designed to measure the performance of students in a uniform way.
The SAT is a popular standardized test for college admissions in America.
SAT là một bài kiểm tra tiêu chuẩn phổ biến cho việc tuyển sinh đại học ở Mỹ.
Many students do not perform well on standardized tests due to anxiety.
Nhiều học sinh không làm tốt trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn do lo âu.
Is the ACT also a standardized test for high school students?
ACT có phải cũng là một bài kiểm tra tiêu chuẩn cho học sinh trung học không?
Một loại bài kiểm tra được thiết kế để được thực hiện và chấm điểm theo cách chuẩn hóa đã được xác định.
A type of examination that is designed to be administered and scored in a predetermined, standard manner.
The SAT is a standardized test for college admissions in the USA.
SAT là một bài kiểm tra chuẩn hóa cho việc nhập học đại học ở Mỹ.
Standardized tests do not measure creativity or critical thinking skills.
Bài kiểm tra chuẩn hóa không đo lường khả năng sáng tạo hoặc tư duy phản biện.
Are standardized tests fair for all students in different regions?
Bài kiểm tra chuẩn hóa có công bằng cho tất cả học sinh ở các vùng khác nhau không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
