Bản dịch của từ Standee trong tiếng Việt
Standee
Noun [U/C]
Standee (Noun)
stændˈi
stændˈi
Ví dụ
The standees on the crowded bus struggled to keep their balance.
Người đứng trên xe bus đông người vật vã giữ thăng bằng.
The subway was so packed that many passengers had to become standees.
Tàu điện ngầm quá đông nên nhiều hành khách phải trở thành người đứng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Standee
Không có idiom phù hợp