Bản dịch của từ Standee trong tiếng Việt

Standee

Noun [U/C]

Standee (Noun)

stændˈi
stændˈi
01

Người đứng chứ không phải ngồi, đặc biệt là trên xe khách.

A person who is standing rather than seated, especially in a passenger vehicle.

Ví dụ

The standees on the crowded bus struggled to keep their balance.

Người đứng trên xe bus đông người vật vã giữ thăng bằng.

The subway was so packed that many passengers had to become standees.

Tàu điện ngầm quá đông nên nhiều hành khách phải trở thành người đứng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standee

Không có idiom phù hợp