Bản dịch của từ Standee trong tiếng Việt
Standee

Standee (Noun)
The standees on the crowded bus struggled to keep their balance.
Người đứng trên xe bus đông người vật vã giữ thăng bằng.
The subway was so packed that many passengers had to become standees.
Tàu điện ngầm quá đông nên nhiều hành khách phải trở thành người đứng.
The concert hall was full, and some people had to be standees.
Nhà hát đầm chất, và một số người phải làm người đứng.
Họ từ
"Standee" là một danh từ chỉ một loại băng rôn hoặc hình cắt đặt có chiều cao tương đương con người, thường được sử dụng trong quảng cáo hoặc trang trí sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu tại Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ "cut-out" thường được áp dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai dạng có thể là cách sử dụng và ngữ cảnh, nhưng về cơ bản, ý nghĩa của chúng vẫn tương đồng trong việc chỉ đến hình ảnh ba chiều phục vụ quảng bá.
Từ "standee" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "to stand", có gốc từ tiếng Latin "stare", nghĩa là đứng. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người đứng trong không gian công cộng, như trong các phương tiện giao thông. Qua thời gian, "standee" đã được mở rộng để mô tả các hình ảnh hoặc biển quảng cáo được dựng đứng, thường dùng trong ngành quảng cáo và tiếp thị, phối hợp với ý nghĩa về sự thu hút sự chú ý.
Từ "standee" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và bài nói khi đề cập đến quảng cáo hoặc trưng bày sản phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "standee" thường được sử dụng trong ngành marketing và nghệ thuật để mô tả các bảng cắt bằng bìa hoặc vật liệu nhẹ, phục vụ cho mục đích quảng bá sự kiện hoặc sản phẩm. Từ này không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp