Bản dịch của từ Standoff trong tiếng Việt
Standoff

Standoff (Noun)
The standoff between the workers and management led to no progress.
Sự đối đầu giữa công nhân và quản lý không tiến triển.
The standoff at the negotiation table lasted for hours without resolution.
Sự đối đầu tại bàn đàm phán kéo dài nhiều giờ mà không giải quyết được.
The community faced a standoff over the proposed construction project.
Cộng đồng đối mặt với sự đối đầu về dự án xây dựng đề xuất.
Dạng danh từ của Standoff (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Standoff | Standoffs |
Họ từ
Từ "standoff" có nghĩa chỉ một tình huống mà hai bên đối kháng không thể đạt được thỏa thuận, thường dẫn đến tình trạng bế tắc. Trong tiếng Anh Mỹ, "standoff" thường được sử dụng để mô tả các cuộc đối đầu giữa lực lượng pháp luật và tội phạm, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này, thay vào đó, có thể dùng "deadlock" để chỉ tình huống tương tự. Tuy nhiên, không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa hai phiên bản tiếng Anh ở đây.
Từ "standoff" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, nhưng có thể được phân tích từ gốc Latin "stare", có nghĩa là "đứng". Thuật ngữ này thường mô tả một tình huống căng thẳng giữa hai bên, nơi không ai có thể đạt được lợi thế hoặc tiến bộ, dẫn đến trạng thái "đứng yên". Sự phát triển của ngữ nghĩa này phản ánh tính chất đối kháng và bế tắc trong các mối quan hệ xã hội hoặc xung đột.
Từ "standoff" ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc hơn là Nói và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được liên kết với chủ đề về xung đột hoặc căng thẳng. Trong các tình huống khác, "standoff" thường được sử dụng để chỉ một thế cục bế tắc giữa hai bên trong một cuộc đàm phán hoặc xung đột, thể hiện sự kình chống và không đạt được thỏa thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp