Bản dịch của từ Standpatter trong tiếng Việt

Standpatter

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standpatter (Noun)

stændpˈætəɹ
stændpˈætəɹ
01

Một người phản đối hoặc chống lại sự thay đổi, đặc biệt là trong chính trị hoặc kinh tế.

A person who is opposed to or resistant to change especially in politics or economics.

Ví dụ

Many standpatters resist new social policies in the community.

Nhiều người bảo thủ phản đối các chính sách xã hội mới trong cộng đồng.

Standpatters do not support reforms to improve local education.

Những người bảo thủ không ủng hộ các cải cách để cải thiện giáo dục địa phương.

Why are standpatters against changes in social welfare programs?

Tại sao những người bảo thủ lại phản đối các thay đổi trong chương trình phúc lợi xã hội?

Standpatter (Adjective)

stændpˈætəɹ
stændpˈætəɹ
01

Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một người theo khuôn mẫu.

Relating to or characteristic of a standpatter.

Ví dụ

Many standpatter individuals resist changes in social policies and norms.

Nhiều cá nhân bảo thủ chống lại những thay đổi trong chính sách xã hội.

Standpatter attitudes can hinder progress in community development discussions.

Thái độ bảo thủ có thể cản trở sự tiến bộ trong thảo luận phát triển cộng đồng.

Are standpatter views common in today's social debates?

Liệu quan điểm bảo thủ có phổ biến trong các cuộc tranh luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standpatter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standpatter

Không có idiom phù hợp