Bản dịch của từ Standpatter trong tiếng Việt
Standpatter

Standpatter (Noun)
Một người phản đối hoặc chống lại sự thay đổi, đặc biệt là trong chính trị hoặc kinh tế.
A person who is opposed to or resistant to change especially in politics or economics.
Many standpatters resist new social policies in the community.
Nhiều người bảo thủ phản đối các chính sách xã hội mới trong cộng đồng.
Standpatters do not support reforms to improve local education.
Những người bảo thủ không ủng hộ các cải cách để cải thiện giáo dục địa phương.
Why are standpatters against changes in social welfare programs?
Tại sao những người bảo thủ lại phản đối các thay đổi trong chương trình phúc lợi xã hội?
Standpatter (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một người theo khuôn mẫu.
Relating to or characteristic of a standpatter.
Many standpatter individuals resist changes in social policies and norms.
Nhiều cá nhân bảo thủ chống lại những thay đổi trong chính sách xã hội.
Standpatter attitudes can hinder progress in community development discussions.
Thái độ bảo thủ có thể cản trở sự tiến bộ trong thảo luận phát triển cộng đồng.
Are standpatter views common in today's social debates?
Liệu quan điểm bảo thủ có phổ biến trong các cuộc tranh luận xã hội hôm nay không?
Từ "standpatter" xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ một người không thay đổi quan điểm hoặc hành động, thường là trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Từ này có nguồn gốc từ Mỹ và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Trong phát âm, "standpatter" trong tiếng Anh Mỹ thường được nói nhanh hơn, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Anh có thể nhấn mạnh vào âm tiết khác, nhưng sự khác biệt này chủ yếu không rõ ràng trong văn bản. "Standpatter" thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự bảo thủ và reluctance đối với thay đổi.
Từ "standpatter" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "stand pat", tức là giữ vững lập trường mà không thay đổi. Đến từ tiếng Latin "stare" có nghĩa là "đứng", từ này phản ánh trạng thái kiên định, không di chuyển hay thay đổi. Lịch sử việc sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, phổ biến trong các cuộc thảo luận chính trị và tài chính, liên kết với những người bảo thủ không chấp nhận thay đổi trong chiến lược hay chính sách. Hiện nay, "standpatter" chỉ những cá nhân hoặc nhóm kiên quyết duy trì vị trí của mình trong một tình huống nhất định.
Từ "standpatter" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được dùng để chỉ những người giữ lập trường cố định và không chịu thay đổi, thường xuất hiện trong các thảo luận về chính trị hay kinh tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết phân tích hoặc báo cáo, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp