Bản dịch của từ Staple food trong tiếng Việt

Staple food

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staple food (Idiom)

01

Thực phẩm thường được sử dụng trong một chế độ ăn uống hoặc khu vực cụ thể.

Foods that are commonly used in a particular diet or region.

Ví dụ

Rice is a staple food in many Asian countries.

Gạo là thực phẩm cơ bản ở nhiều quốc gia châu Á.

Fast food is not considered a staple food for a healthy diet.

Thức ăn nhanh không được coi là thực phẩm cơ bản cho chế độ ăn lành mạnh.

Is bread a staple food in your culture?

Bánh mì có phải là thực phẩm cơ bản trong văn hóa của bạn không?

02

Một nguồn thực phẩm chính được tiêu thụ thường xuyên.

A primary food source that is consumed regularly.

Ví dụ

Rice is a staple food in many Asian countries.

Cơm là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia châu Á.

Fast food is not considered a staple food for a healthy diet.

Thức ăn nhanh không được coi là thực phẩm chính cho chế độ ăn lành mạnh.

Is bread a staple food in your culture?

Bánh mì có phải là thực phẩm chính trong văn hóa của bạn không?

03

Một loại thực phẩm cơ bản hoặc thiết yếu tạo thành nền tảng của chế độ ăn uống.

A basic or essential foodstuff that forms the basis of a diet.

Ví dụ

Rice is a staple food in many Asian countries.

Gạo là thực phẩm cơ bản ở nhiều quốc gia châu Á.

Fast food should not be considered a staple food.

Thức ăn nhanh không nên được coi là thực phẩm cơ bản.

Is bread a staple food in your culture?

Bánh mì có phải là thực phẩm cơ bản trong văn hóa của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Staple food cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staple food

Không có idiom phù hợp