Bản dịch của từ Star-studded trong tiếng Việt

Star-studded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Star-studded (Adjective)

stˈɑɹstˈʌdɪd
stˈɑɹstˈʌdɪd
01

(của bầu trời đêm) đầy sao.

Of the night sky filled with stars.

Ví dụ

The star-studded night amazed everyone at the outdoor concert last Saturday.

Bầu trời đầy sao đã khiến mọi người kinh ngạc tại buổi hòa nhạc ngoài trời hôm thứ Bảy.

The star-studded sky does not appear in urban areas like New York.

Bầu trời đầy sao không xuất hiện ở các khu vực đô thị như New York.

Is the star-studded sky visible from the park during summer nights?

Bầu trời đầy sao có thể nhìn thấy từ công viên vào những đêm hè không?

02

Có sự góp mặt của một số người nổi tiếng, đặc biệt là diễn viên hoặc vận động viên thể thao.

Featuring a number of famous people especially actors or sports players.

Ví dụ

The star-studded event attracted many famous actors and athletes last night.

Sự kiện đầy sao đã thu hút nhiều diễn viên và vận động viên nổi tiếng tối qua.

The concert was not a star-studded affair; only local artists performed.

Buổi hòa nhạc không phải là sự kiện đầy sao; chỉ có nghệ sĩ địa phương biểu diễn.

Is the upcoming film a star-studded production with big names involved?

Bộ phim sắp tới có phải là một sản phẩm đầy sao với những cái tên lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/star-studded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Star-studded

Không có idiom phù hợp