Bản dịch của từ Stare decisis trong tiếng Việt
Stare decisis

Stare decisis (Noun)
Nguyên tắc pháp lý xác định điểm trong tố tụng theo án lệ.
The legal principle of determining points in litigation according to precedent.
Stare decisis is important in legal cases for consistency.
Nguyên tắc stare decisis quan trọng trong các vụ án pháp lý để đồng nhất.
Judges use stare decisis to make decisions based on previous rulings.
Các thẩm phán sử dụng stare decisis để đưa ra quyết định dựa trên các phán quyết trước đó.
Stare decisis ensures legal predictability and stability in the system.
Stare decisis đảm bảo tính dự đoán và ổn định pháp lý trong hệ thống.
Stare decisis là một nguyên tắc pháp lý trong hệ thống luật chung, nghĩa là "theo các quyết định đã có trước đó". Nguyên tắc này yêu cầu các tòa án phải tuân thủ các tiền lệ pháp lý từ các vụ án trước trong cùng lĩnh vực pháp lý, nhằm đảm bảo tính minh bạch và nhất quán trong xét xử. Phương pháp này chủ yếu được áp dụng tại Hoa Kỳ và Vương quốc Anh, mặc dù có sự khác biệt trong cách thức áp dụng và hệ thống pháp luật của từng quốc gia.
"Stare decisis" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "đứng vững theo quyết định". Cụm từ này xuất phát từ cụm từ đầy đủ "stare decisis et non quieta movere", nghĩa là "đứng vững theo những quyết định đã được đưa ra và không làm rối loạn những điều đã ổn định". Thuật ngữ này nêu bật nguyên tắc pháp luật, theo đó các tòa án phải tuân thủ các tiền lệ pháp lý đã tồn tại trong các vụ án trước đó, đảm bảo tính ổn định và dự đoán trong hệ thống pháp luật.
Thuật ngữ "stare decisis" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến luật pháp và hệ thống tư pháp. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về quyết định án lệ và sự ổn định trong luật pháp. "Stare decisis" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các phán quyết trước đó để duy trì tính nhất quán trong hệ thống pháp lý.