Bản dịch của từ Stargaze trong tiếng Việt
Stargaze

Stargaze (Verb)
Many students stargaze at successful alumni during networking events.
Nhiều sinh viên ngưỡng mộ các cựu sinh viên thành công trong sự kiện kết nối.
They do not stargaze at people who lack achievements.
Họ không ngưỡng mộ những người thiếu thành tựu.
Do you stargaze at influential speakers during conferences?
Bạn có ngưỡng mộ những diễn giả có ảnh hưởng trong các hội nghị không?
Họ từ
"Stargaze" là động từ chỉ hành động ngắm nhìn bầu trời với những ngôi sao, thường mang theo tâm trạng chiêm nghiệm và thư giãn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về cách viết và ý nghĩa so với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng nhiều hình thức diễn đạt khác nhau như "to gaze at the stars" hơn là sử dụng từ này trực tiếp. Hành động stargazing thường được liên kết với việc khám phá thiên văn học và các hiện tượng thiên thể.
Từ "stargaze" bắt nguồn từ hai yếu tố: "star" (ngôi sao) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "steorra", liên quan đến tiếng Latinh "stella", nghĩa là ngôi sao. Tham gia với động từ "gaze", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gæsan", nghĩa là nhìn chằm chằm. Kể từ thế kỷ 16, "stargaze" không chỉ chỉ hành động ngắm nhìn các vì sao mà còn bao hàm sự chiêm nghiệm, mơ mộng về tương lai, phản ánh một khía cạnh lãng mạn và triết lý trong cuộc sống.
Từ "stargaze" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường sử dụng từ vựng cụ thể và thực tiễn hơn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học, du lịch, và thơ ca, thể hiện hành động ngắm nhìn bầu trời đầy sao, gợi lên những cảm xúc liên quan đến thiên nhiên và sự chiêm nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp