Bản dịch của từ Start up trong tiếng Việt
Start up
Start up (Verb)
(nội động từ, thông tục) để bắt đầu.
(intransitive, colloquial) to begin.
The company will start up a charity program next month.
Công ty sẽ khởi đầu chương trình từ thiện vào tháng tới.
They plan to start up a community garden in spring.
Họ dự định khởi đầu một khu vườn cộng đồng vào mùa xuân.
(nội động) tăng lên đột ngột.
(intransitive) to rise suddenly.
The new company started up quickly in the social media industry.
Công ty mới nhanh chóng khởi đầu trong ngành công nghệ truyền thông xã hội.
Her project started up after receiving funding from social investors.
Dự án của cô ấy khởi đầu sau khi nhận được vốn đầu tư từ các nhà đầu tư xã hội.
(nội động) để bắt đầu hoạt động.
(intransitive) to begin to operate.
The social media platform will start up next month.
Nền tảng truyền thông xã hội sẽ khởi đầu vào tháng tới.
They plan to start up a charity organization for the homeless.
Họ dự định khởi đầu một tổ chức từ thiện cho người vô gia cư.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp