Bản dịch của từ Start up trong tiếng Việt
Start up

Start up (Verb)
(nội động từ, thông tục) để bắt đầu.
(intransitive, colloquial) to begin.
The company will start up a charity program next month.
Công ty sẽ khởi đầu chương trình từ thiện vào tháng tới.
They plan to start up a community garden in spring.
Họ dự định khởi đầu một khu vườn cộng đồng vào mùa xuân.
John decided to start up a support group for students.
John quyết định khởi đầu một nhóm hỗ trợ cho sinh viên.
(nội động) tăng lên đột ngột.
(intransitive) to rise suddenly.
The new company started up quickly in the social media industry.
Công ty mới nhanh chóng khởi đầu trong ngành công nghệ truyền thông xã hội.
Her project started up after receiving funding from social investors.
Dự án của cô ấy khởi đầu sau khi nhận được vốn đầu tư từ các nhà đầu tư xã hội.
The social platform started up last year and gained popularity rapidly.
Nền tảng xã hội bắt đầu hoạt động vào năm ngoái và nhanh chóng trở nên phổ biến.
(nội động) để bắt đầu hoạt động.
(intransitive) to begin to operate.
The social media platform will start up next month.
Nền tảng truyền thông xã hội sẽ khởi đầu vào tháng tới.
They plan to start up a charity organization for the homeless.
Họ dự định khởi đầu một tổ chức từ thiện cho người vô gia cư.
The youth group decided to start up a community garden.
Nhóm thanh thiếu niên quyết định khởi đầu một khu vườn cộng đồng.
"Start-up" là một thuật ngữ chỉ một doanh nghiệp mới được thành lập, thường liên quan đến lĩnh vực công nghệ hoặc sáng tạo. Khái niệm này chỉ sự khởi đầu của quá trình thương mại hóa một ý tưởng đổi mới, thường có tính rủi ro cao và nhu cầu huy động vốn lớn. Trong tiếng Anh, "start-up" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn nói, nhưng ở Anh, thuật ngữ này thường liên kết chặt chẽ với các công ty trong lĩnh vực công nghệ cao hơn.
Từ "start up" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, gợi ý đến quá trình khởi động một hoạt động hoặc doanh nghiệp mới. Cụm từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, khi việc khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kinh doanh trở nên phổ biến. Nguyên gốc từ "start" có nguồn từ tiếng Old English "styrten", có nghĩa là "bắt đầu", kết hợp với "up" chỉ hướng đi lên, kích thích ý nghĩa về sự khởi đầu mới và tiềm năng phát triển. Chính sự kết hợp này đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự sáng tạo và đổi mới trong kinh doanh.
Thuật ngữ "start up" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực Writing và Speaking, vì nó liên quan đến kinh doanh và công nghệ, hai chủ đề phổ biến. Trong Listening, "start up" có thể được nghe trong các cuộc phỏng vấn hoặc bài nói chuyện về khởi nghiệp, trong khi Reading có thể có các đoạn văn liên quan đến doanh nghiệp và đổi mới. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khởi nghiệp, đầu tư và công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


