Bản dịch của từ Startling originality trong tiếng Việt
Startling originality
Startling originality (Noun)
Her startling originality impressed everyone at the social innovation conference.
Sự độc đáo gây ngạc nhiên của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị đổi mới xã hội.
The committee did not appreciate the startling originality of his proposal.
Ủy ban không đánh giá cao sự độc đáo gây ngạc nhiên của đề xuất của anh ấy.
Did you notice the startling originality in their social media campaign?
Bạn có nhận thấy sự độc đáo gây ngạc nhiên trong chiến dịch truyền thông xã hội của họ không?
"Startling originality" là cụm từ miêu tả tính chất độc đáo và gây ngạc nhiên trong sự sáng tạo hoặc ý tưởng. Từ 'startling' thể hiện sự bất ngờ, trong khi 'originality' nói đến sự mới mẻ và sáng tạo. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học, và thiết kế để nhấn mạnh sự khác biệt so với những gì đã có. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách dùng cụm từ này.