Bản dịch của từ Startling originality trong tiếng Việt

Startling originality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Startling originality (Noun)

stˈɑɹtlɨŋ ɚˌɪdʒənˈælɨti
stˈɑɹtlɨŋ ɚˌɪdʒənˈælɨti
01

Tính chất mới, độc đáo hoặc bất thường và gây ngạc nhiên.

The quality of being new, unique, or unusual and causing surprise.

Ví dụ

Her startling originality impressed everyone at the social innovation conference.

Sự độc đáo gây ngạc nhiên của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị đổi mới xã hội.

The committee did not appreciate the startling originality of his proposal.

Ủy ban không đánh giá cao sự độc đáo gây ngạc nhiên của đề xuất của anh ấy.

Did you notice the startling originality in their social media campaign?

Bạn có nhận thấy sự độc đáo gây ngạc nhiên trong chiến dịch truyền thông xã hội của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Startling originality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Startling originality

Không có idiom phù hợp