Bản dịch của từ Starved trong tiếng Việt
Starved

Starved (Verb)
Many children are starved due to poverty in developing countries.
Nhiều trẻ em bị đói do nghèo đói ở các nước đang phát triển.
They are not starved when food donations arrive at the shelter.
Họ không bị đói khi các khoản quyên góp thực phẩm đến nơi trú ẩn.
Are people starved in areas affected by natural disasters?
Có phải mọi người bị đói ở những khu vực bị thiên tai không?
Many children in Africa are starved due to food shortages.
Nhiều trẻ em ở châu Phi đang bị đói do thiếu thực phẩm.
The organization did not starve the victims of the disaster.
Tổ chức không để các nạn nhân của thảm họa bị đói.
Are people in war zones often starved for basic necessities?
Có phải những người ở vùng chiến tranh thường bị thiếu thốn nhu yếu phẩm không?
Many children starved due to food shortages in 2023.
Nhiều trẻ em bị đói do thiếu thực phẩm vào năm 2023.
The community did not starve during the recent crisis.
Cộng đồng không bị đói trong cuộc khủng hoảng gần đây.
Did the government starve the poor in the last budget?
Có phải chính phủ đã để người nghèo bị đói trong ngân sách vừa qua?
Dạng động từ của Starved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Starve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Starved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Starved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Starves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Starving |
Starved (Adjective)
Bị thiếu thức ăn.
Having been deprived of food.
Many children in Africa are starved due to food shortages.
Nhiều trẻ em ở châu Phi bị đói do thiếu thực phẩm.
The starved animals were rescued from the abandoned farm.
Những con vật bị đói được cứu từ trang trại bỏ hoang.
Are the starved families receiving enough aid from the government?
Các gia đình bị đói có nhận đủ hỗ trợ từ chính phủ không?
Many children in rural areas are starved for educational opportunities.
Nhiều trẻ em ở vùng nông thôn đang thiếu cơ hội giáo dục.
The community is not starved for resources; they just need better management.
Cộng đồng không thiếu tài nguyên; họ chỉ cần quản lý tốt hơn.
Are the local families starved for basic healthcare services in this region?
Các gia đình địa phương có đang thiếu dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản không?
Many people in the city are starved for nutritious food options.
Nhiều người trong thành phố đang thiếu các lựa chọn thực phẩm dinh dưỡng.
The community is not starved for resources; they have plenty.
Cộng đồng không thiếu nguồn lực; họ có rất nhiều.
Are children in your area starved for educational opportunities?
Trẻ em trong khu vực của bạn có thiếu cơ hội giáo dục không?
Họ từ
Từ "starved" là tính từ chỉ trạng thái thiếu ăn trầm trọng, cảm giác đói nặng nề hoặc thiếu hụt dinh dưỡng nghiêm trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "starved" thường được sử dụng để diễn tả cơn đói mạnh mẽ hoặc sự thiếu thốn thực phẩm, trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa rộng hơn về sự thiếu thốn bất cứ thứ gì cần thiết cho cuộc sống. Phiên âm và ngữ điệu có thể khác biệt nhưng nghĩa chính của từ vẫn được duy trì giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
