Bản dịch của từ Starves trong tiếng Việt

Starves

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starves (Verb)

stˈɑɹvz
stˈɑɹvz
01

Rất đói hoặc thèm muốn mãnh liệt một thứ gì đó.

To be very hungry or to have a strong craving for something.

Ví dụ

Many children starve in developing countries like Sudan and Yemen.

Nhiều trẻ em đang đói ở các nước đang phát triển như Sudan và Yemen.

They do not starve if we provide enough food aid.

Họ sẽ không đói nếu chúng ta cung cấp đủ viện trợ thực phẩm.

Do you think anyone starves in wealthy nations like the USA?

Bạn có nghĩ rằng có ai đói ở các quốc gia giàu có như Mỹ không?

02

Bị tước đoạt chất dinh dưỡng; khiến phải chịu đựng cơn đói.

To deprive of nourishment to cause to suffer from hunger.

Ví dụ

Many children in developing countries starve due to lack of food.

Nhiều trẻ em ở các nước đang phát triển bị đói do thiếu thực phẩm.

The organization does not starve people in need of assistance.

Tổ chức không để những người cần giúp đỡ bị đói.

Do you think poverty starves many families in urban areas?

Bạn có nghĩ rằng nghèo đói khiến nhiều gia đình ở đô thị bị đói không?

03

Chịu đựng hoặc chết vì đói; trải qua tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng.

To suffer or die from hunger to experience a severe lack of food.

Ví dụ

Many children in Africa starves due to lack of food and resources.

Nhiều trẻ em ở châu Phi đang đói do thiếu thức ăn và tài nguyên.

He does not starves when he receives regular meals at the shelter.

Cậu ấy không đói khi nhận được bữa ăn thường xuyên tại nơi trú ẩn.

Do many people in our city starves every day without help?

Có phải nhiều người trong thành phố chúng ta đang đói mỗi ngày mà không có sự giúp đỡ?

Dạng động từ của Starves (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Starve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Starved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Starved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Starves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Starving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/starves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] They may either fall prey to illegal hunters or due to food scarcity, either of which can put an end to their existence on earth [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Starves

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.