Bản dịch của từ Starves trong tiếng Việt
Starves

Starves (Verb)
Many children starve in developing countries like Sudan and Yemen.
Nhiều trẻ em đang đói ở các nước đang phát triển như Sudan và Yemen.
They do not starve if we provide enough food aid.
Họ sẽ không đói nếu chúng ta cung cấp đủ viện trợ thực phẩm.
Do you think anyone starves in wealthy nations like the USA?
Bạn có nghĩ rằng có ai đói ở các quốc gia giàu có như Mỹ không?
Bị tước đoạt chất dinh dưỡng; khiến phải chịu đựng cơn đói.
To deprive of nourishment to cause to suffer from hunger.
Many children in developing countries starve due to lack of food.
Nhiều trẻ em ở các nước đang phát triển bị đói do thiếu thực phẩm.
The organization does not starve people in need of assistance.
Tổ chức không để những người cần giúp đỡ bị đói.
Do you think poverty starves many families in urban areas?
Bạn có nghĩ rằng nghèo đói khiến nhiều gia đình ở đô thị bị đói không?
Many children in Africa starves due to lack of food and resources.
Nhiều trẻ em ở châu Phi đang đói do thiếu thức ăn và tài nguyên.
He does not starves when he receives regular meals at the shelter.
Cậu ấy không đói khi nhận được bữa ăn thường xuyên tại nơi trú ẩn.
Do many people in our city starves every day without help?
Có phải nhiều người trong thành phố chúng ta đang đói mỗi ngày mà không có sự giúp đỡ?
Dạng động từ của Starves (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Starve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Starved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Starved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Starves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Starving |
Họ từ
Từ "starves" là dạng động từ của "starve", có nghĩa là "chết đói" hoặc "thiếu đói". Từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái không có đủ thức ăn để tồn tại hoặc tình trạng đau khổ do thiếu hụt thực phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "starves" không có sự khác biệt lớn trong nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc âm sắc khi phát âm. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, sức khỏe và các vấn đề liên quan đến đói nghèo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
