Bản dịch của từ State of the art trong tiếng Việt
State of the art
State of the art (Phrase)
Giai đoạn gần đây nhất trong quá trình phát triển sản phẩm, kết hợp những ý tưởng và tính năng mới nhất.
The most recent stage in the development of a product incorporating the newest ideas and features.
The new social media platform is state of the art.
Nền tảng truyền thông xã hội mới là tối tân.
The small town library does not have state of the art technology.
Thư viện ở thị trấn nhỏ không có công nghệ tối tân.
Is the community center equipped with state of the art facilities?
Trung tâm cộng đồng có được trang bị cơ sở vật chất tối tân không?
The new social media platform is state of the art.
Nền tảng truyền thông xã hội mới là tinh hoa của nghệ thuật.
Some people believe state of the art technology isolates individuals.
Một số người tin rằng công nghệ tinh hoa cô lập cá nhân.
Cụm từ "state of the art" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm, công nghệ hoặc phương pháp đạt tiêu chuẩn cao nhất trong thời điểm hiện tại. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, từ kỹ thuật đến nghệ thuật, biểu thị sự tiên tiến và đổi mới trong lĩnh vực của nó.
Cụm từ "state of the art" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "status" nghĩa là trạng thái và "ars" nghĩa là nghệ thuật hoặc kỹ năng. Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, dùng để chỉ các công nghệ, kỹ thuật hoặc sản phẩm tiên tiến nhất trong một lĩnh vực cụ thể. Sự phát triển của từ này phản ánh cách thức mà xã hội hiện đại đánh giá và công nhận sự đổi mới, cũng như tầm quan trọng của việc áp dụng công nghệ tiên tiến để nâng cao chất lượng và hiệu quả.
Cụm từ "state of the art" thường xuất hiện trong các bài luận trình bày quan điểm và trong phần thuyết trình, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, cho thấy xu hướng hiện đại nhất trong công nghệ hoặc nghiên cứu. Tần suất của cụm này trong IELTS là cao, thường được dùng để mô tả các phương pháp, thiết bị hoặc lý thuyết tiên tiến. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong văn hóa thương mại và khoa học, nơi mô tả sản phẩm hoặc giải pháp tiên tiến nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp