Bản dịch của từ State owned trong tiếng Việt

State owned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State owned (Adjective)

stˈeɪt ˈoʊnd
stˈeɪt ˈoʊnd
01

Được sở hữu hoặc kiểm soát bởi chính phủ hoặc nhà nước.

Owned or controlled by the government or state.

Ví dụ

The state-owned hospital provided free services during the pandemic.

Bệnh viện thuộc sở hữu nhà nước cung cấp dịch vụ miễn phí trong đại dịch.

State-owned companies do not always prioritize profit over public welfare.

Các công ty nhà nước không phải lúc nào cũng đặt lợi nhuận lên trên phúc lợi công cộng.

Are all public transportation systems state-owned in your country?

Tất cả các hệ thống giao thông công cộng ở đất nước bạn có thuộc sở hữu nhà nước không?

02

Được điều hành bởi một tổ chức thuộc sở hữu của chính phủ.

Operated by a governmentowned organization.

Ví dụ

The state owned hospital provides free healthcare to all citizens.

Bệnh viện nhà nước cung cấp chăm sóc sức khỏe miễn phí cho tất cả công dân.

State owned companies do not always prioritize profit over public service.

Các công ty nhà nước không phải lúc nào cũng ưu tiên lợi nhuận hơn dịch vụ công.

Are state owned schools better funded than private ones?

Các trường học nhà nước có được tài trợ tốt hơn các trường tư không?

03

Không thuộc sở hữu tư nhân mà được điều hành bởi các tổ chức công cộng.

Not privately owned but rather run by public institutions.

Ví dụ

The state-owned hospital provided free healthcare to all residents in 2023.

Bệnh viện nhà nước cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho tất cả cư dân vào năm 2023.

Many people believe state-owned companies are less efficient than private ones.

Nhiều người tin rằng các công ty nhà nước kém hiệu quả hơn các công ty tư nhân.

Are state-owned schools better than private schools in terms of education?

Các trường công lập có tốt hơn các trường tư về giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/state owned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] Private hospitals play a crucial role in alleviating the strain on healthcare facilities during periods of high demand [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] In conclusion, while private healthcare has its downsides, notably high costs, I contend that its merits, including reducing pressure on healthcare institutions and driving improvements in their services, carry more weight in the overall assessment of its impact [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with State owned

Không có idiom phù hợp