Bản dịch của từ State owned trong tiếng Việt
State owned

State owned (Adjective)
Được sở hữu hoặc kiểm soát bởi chính phủ hoặc nhà nước.
Owned or controlled by the government or state.
The state-owned hospital provided free services during the pandemic.
Bệnh viện thuộc sở hữu nhà nước cung cấp dịch vụ miễn phí trong đại dịch.
State-owned companies do not always prioritize profit over public welfare.
Các công ty nhà nước không phải lúc nào cũng đặt lợi nhuận lên trên phúc lợi công cộng.
Are all public transportation systems state-owned in your country?
Tất cả các hệ thống giao thông công cộng ở đất nước bạn có thuộc sở hữu nhà nước không?
Được điều hành bởi một tổ chức thuộc sở hữu của chính phủ.
Operated by a governmentowned organization.
The state owned hospital provides free healthcare to all citizens.
Bệnh viện nhà nước cung cấp chăm sóc sức khỏe miễn phí cho tất cả công dân.
State owned companies do not always prioritize profit over public service.
Các công ty nhà nước không phải lúc nào cũng ưu tiên lợi nhuận hơn dịch vụ công.
Are state owned schools better funded than private ones?
Các trường học nhà nước có được tài trợ tốt hơn các trường tư không?
The state-owned hospital provided free healthcare to all residents in 2023.
Bệnh viện nhà nước cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho tất cả cư dân vào năm 2023.
Many people believe state-owned companies are less efficient than private ones.
Nhiều người tin rằng các công ty nhà nước kém hiệu quả hơn các công ty tư nhân.
Are state-owned schools better than private schools in terms of education?
Các trường công lập có tốt hơn các trường tư về giáo dục không?
Thuật ngữ "state-owned" ám chỉ các tài sản, công ty hoặc doanh nghiệp thuộc sở hữu của nhà nước, thường do chính phủ quản lý hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi với cùng một nghĩa ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, "government-owned" cũng có thể được dùng để diễn tả tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về nguồn gốc quản lý từ chính phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

