Bản dịch của từ State ownership trong tiếng Việt
State ownership

State ownership (Noun)
Trạng thái hoặc thực tế thuộc quyền sở hữu hoặc kiểm soát của chính phủ.
The state or fact of being owned or controlled by the government.
State ownership is common in socialist countries.
Sở hữu nhà nước phổ biến ở các nước xã hội chủ nghĩa.
There is little state ownership in capitalist economies.
Có ít sở hữu nhà nước trong các nền kinh tế tư bản.
Does state ownership affect economic development positively?
Sở hữu nhà nước có ảnh hưởng tích cực đến phát triển kinh tế không?
State ownership (Idiom)
Việc thực hiện quyền sở hữu hoặc kiểm soát của nhà nước đối với doanh nghiệp hoặc tài sản.
The practice of state owning or controlling businesses or property.
State ownership can lead to inefficiency in some industries.
Sở hữu nhà nước có thể dẫn đến không hiệu quả trong một số ngành công nghiệp.
State ownership should be carefully managed to avoid corruption.
Sở hữu nhà nước nên được quản lý cẩn thận để tránh tham nhũng.
Is state ownership a common practice in your country's economy?
Việc sở hữu nhà nước có phổ biến trong nền kinh tế của quốc gia bạn không?
Quyền sở hữu nhà nước (state ownership) đề cập đến chế độ sở hữu tài sản hoặc tài nguyên bởi chính phủ hoặc các cơ quan nhà nước. Tình trạng này thường áp dụng trong các nền kinh tế tập trung, nơi nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc quản lý và phân phối nguồn lực. Mặc dù thuật ngữ được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong từng ngữ cảnh khác nhau, có thể có những khác biệt nhẹ về cách hiểu và quy định pháp lý liên quan đến quyền sở hữu này.
Thuật ngữ "state ownership" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "status", có nghĩa là tình trạng hoặc vị trí. Từ "ownership" xuất phát từ "own", có nghĩa là sở hữu, với hậu tố "-ship" thể hiện trạng thái hoặc tình trạng sở hữu. Trong lịch sử, khái niệm sở hữu nhà nước đã phát triển từ các hình thức quản lý tài sản công cộng, nhằm đảm bảo sự kiểm soát và phân phối tài nguyên của nhà nước. Ngày nay, nó thể hiện quyền lực của chính phủ trong việc quản lý tài sản và tài nguyên quốc gia.
Khái niệm "state ownership" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nghe của IELTS với tần suất tương đối thấp. Trong phần viết, nó có thể được thảo luận trong bối cảnh kinh tế hoặc chính trị. Trong phần nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về chính sách công hoặc sở hữu tài sản. Ngoài kỳ thi IELTS, "state ownership" hay được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, báo cáo kinh tế và các tài liệu về quản lý nhà nước, đặc biệt khi đề cập đến các mô hình kinh tế tập trung hoặc công hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp