Bản dịch của từ Stateful trong tiếng Việt
Stateful

Stateful (Adjective)
Tin học. của một giao thức, máy chủ, v.v.: duy trì hoặc phụ thuộc vào trạng thái trước đó của một ứng dụng, quy trình, v.v. ngược lại với "không trạng thái".
Computing of a protocol server etc that maintains or is dependent on the previous state of an application process etc contrasted with stateless.
The stateful application remembers user preferences from last year's survey.
Ứng dụng stateful nhớ sở thích của người dùng từ cuộc khảo sát năm ngoái.
Stateful systems do not always provide consistent results in social networks.
Hệ thống stateful không luôn cung cấp kết quả nhất quán trong mạng xã hội.
Are stateful protocols better for managing social media interactions?
Các giao thức stateful có tốt hơn để quản lý tương tác mạng xã hội không?
Thuật ngữ "stateful" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là trong lập trình và mạng máy tính, để chỉ các hệ thống hoặc ứng dụng có khả năng giữ lại thông tin về trạng thái (state) của người dùng hoặc các phiên làm việc. Điều này cho phép ứng dụng duy trì bối cảnh và lịch sử tương tác, dẫn đến trải nghiệm người dùng mượt mà hơn. Trong khi "stateful" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn.
Từ "stateful" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "state" (trạng thái) và hậu tố "-ful" (đầy đủ). "State" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status", có nghĩa là tình trạng hoặc tình hình. Trong công nghệ thông tin, "stateful" được dùng để chỉ các hệ thống hoặc giao thức có khả năng lưu trữ và quản lý trạng thái của các kết nối hoặc phiên làm việc. Khái niệm này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực lập trình và mạng máy tính, nơi việc theo dõi trạng thái là tối yếu cho các ứng dụng phức tạp.
Từ "stateful" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi tính từ này ít được sử dụng trong bối cảnh thông thường. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra liên quan đến công nghệ, lập trình, và hệ thống máy tính. Trong các lĩnh vực này, "stateful" được dùng để mô tả các hệ thống hoặc ứng dụng mà ghi nhớ trạng thái của người dùng hoặc phiên làm việc, như trong các giao thức mạng hoặc quản lý phiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



