Bản dịch của từ Protocol trong tiếng Việt

Protocol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protocol(Noun)

prˈəʊtəkˌɒl
ˈproʊtəˌkɔɫ
01

Một thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia.

A formal agreement between countries

Ví dụ
02

Một quy trình chính thức hoặc hệ thống quy tắc điều hành các công việc của nhà nước hoặc các dịp ngoại giao.

An official procedure or system of rules governing affairs of state or diplomatic occasions

Ví dụ
03

Bộ quy tắc hoặc thủ tục để truyền dữ liệu giữa các thiết bị điện tử, đặc biệt là máy tính.

A set of rules or procedures for transmitting data between electronic devices especially computers

Ví dụ