Bản dịch của từ Stationer trong tiếng Việt
Stationer

Stationer (Noun)
The stationer on Elm Street sells high-quality notebooks and pens.
Người bán văn phòng phẩm trên Đường Elm bán các quyển sổ và bút chất lượng cao.
The stationer near the university offers discounts on bulk purchases.
Người bán văn phòng phẩm gần trường đại học cung cấp giảm giá cho mua sắm số lượng lớn.
The stationer's shop is a popular spot for students to buy supplies.
Cửa hàng văn phòng phẩm là điểm mua sắm phổ biến của sinh viên.
Dạng danh từ của Stationer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stationer | Stationers |
Họ từ
"Stationer" trong tiếng Anh chỉ những người buôn bán hoặc cung cấp các vật phẩm văn phòng, như bút, giấy, và đồ dùng học tập. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 14, khi những người bán sách và tạp chí được gọi là "stationers". Trong tiếng Anh Anh, "stationer" được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh thương mại và cá nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "stationery store" để chỉ cửa hàng cung cấp các mặt hàng tương tự. Tuy nhiên, "stationer" vẫn được hiểu trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "stationer" xuất phát từ tiếng Latin "stationarius", có nghĩa là "người bán hàng ở một địa điểm cố định", dẫn xuất từ "statio", nghĩa là "địa điểm" hoặc "trạm". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14 để chỉ những người bán sách, giấy và các vật phẩm văn phòng khác tại một cửa hàng. Ngày nay, "stationer" chỉ những cá nhân hoặc đơn vị kinh doanh chuyên cung cấp văn phòng phẩm, phản ánh lịch sử về vai trò của họ trong việc cung cấp tài nguyên cho việc học tập và viết lách.
Từ "stationer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các bài viết về mua sắm hoặc mô tả sản phẩm. Trong thực tế, "stationer" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cửa hàng văn phòng phẩm, bao gồm việc mua dụng cụ học tập hoặc văn phòng. Từ này gắn liền với lĩnh vực thương mại và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



