Bản dịch của từ Stationer trong tiếng Việt
Stationer
Noun [U/C]
Stationer (Noun)
stˈeiʃənɚ
stˈeiʃənəɹ
Ví dụ
The stationer on Elm Street sells high-quality notebooks and pens.
Người bán văn phòng phẩm trên Đường Elm bán các quyển sổ và bút chất lượng cao.
The stationer near the university offers discounts on bulk purchases.
Người bán văn phòng phẩm gần trường đại học cung cấp giảm giá cho mua sắm số lượng lớn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stationer
Không có idiom phù hợp