Bản dịch của từ Statistical data trong tiếng Việt

Statistical data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statistical data (Noun)

stətˈɪstɨkəl dˈeɪtə
stətˈɪstɨkəl dˈeɪtə
01

Dữ liệu được thu thập và phân tích để rút ra thông tin và cái nhìn có ý nghĩa.

Data that is collected and analyzed in order to extract meaningful information and insights.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thông tin số được sử dụng để phân tích, thường được biểu diễn dưới nhiều hình thức như thống kê, đồ thị hoặc biểu đồ.

Numerical information used for analysis, typically represented in various forms such as statistics, graphs, or charts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thông tin được thể hiện dưới dạng số liệu để thuận tiện cho việc diễn giải và ra quyết định.

Information represented in a quantitative form to facilitate various methods of interpretation and decision-making.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/statistical data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statistical data

Không có idiom phù hợp