Bản dịch của từ Statistical data trong tiếng Việt
Statistical data

Statistical data (Noun)
Dữ liệu được thu thập và phân tích để rút ra thông tin và cái nhìn có ý nghĩa.
Data that is collected and analyzed in order to extract meaningful information and insights.
Thông tin số được sử dụng để phân tích, thường được biểu diễn dưới nhiều hình thức như thống kê, đồ thị hoặc biểu đồ.
Numerical information used for analysis, typically represented in various forms such as statistics, graphs, or charts.
Thông tin được thể hiện dưới dạng số liệu để thuận tiện cho việc diễn giải và ra quyết định.
Information represented in a quantitative form to facilitate various methods of interpretation and decision-making.
Dữ liệu thống kê là tập hợp các số liệu được thu thập, phân tích và trình bày nhằm mục đích nắm bắt thông tin về hiện tượng hoặc đối tượng nghiên cứu. Dữ liệu này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, y tế, xã hội học và khoa học tự nhiên. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết; trong khi "statistical data" vẫn giữ nguyên về nghĩa và viết, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhất định trong nhấn âm và ngữ điệu.