Bản dịch của từ Statisticize trong tiếng Việt
Statisticize
Statisticize (Verb)
She statisticizes the data before presenting it in her IELTS essay.
Cô ấy thống kê dữ liệu trước khi trình bày trong bài luận IELTS của mình.
He doesn't statisticize the information accurately, leading to incorrect conclusions.
Anh ấy không thống kê thông tin một cách chính xác, dẫn đến kết luận sai lầm.
Do you statisticize the population growth trends in your IELTS presentation?
Bạn có thống kê xu hướng tăng trưởng dân số trong bài thuyết trình IELTS của bạn không?
Để thu thập số liệu thống kê về; để phân tích hoặc điều tra bằng cách sử dụng số liệu thống kê.
To collect statistics about to analyse or investigate using statistics.
She statisticizes the survey data to analyze social trends.
Cô ấy thống kê dữ liệu khảo sát để phân tích xu hướng xã hội.
He doesn't statisticize the population growth rates in his report.
Anh ấy không thống kê tỷ lệ tăng dân số trong báo cáo của mình.
Do you statisticize the crime rates for your IELTS research project?
Bạn có thống kê tỷ lệ tội phạm cho dự án nghiên cứu IELTS của bạn không?
Danh từ "statisticize" (thống kê hóa) dùng để chỉ hành động chuyển đổi thông tin hoặc dữ liệu thành các biểu đồ, bảng số liệu hoặc các dạng thông tin thống kê khác nhằm phục vụ cho việc phân tích và trình bày một cách trực quan. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu và phân tích dữ liệu. Mặc dù không phổ biến như các từ đồng nghĩa khác, nó được công nhận trong cả Anh và Mỹ, nhưng thường được phát âm khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa hai vùng khác nhau.
Từ "statisticize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "statisticus", có nghĩa là "thuộc về trạng thái" và từ "stare", nghĩa là "đứng". Từ này được hình thành vào thế kỷ 18 để chỉ việc áp dụng các phương pháp thống kê vào việc phân tích và hiểu các hiện tượng xã hội. Sự chuyển dịch từ khía cạnh địa lý sang khía cạnh dữ liệu trong ngữ nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển của khoa học thống kê trong nghiên cứu xã hội.
Từ "statisticize" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh học thuật và phi học thuật khá thấp, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên môn liên quan đến việc diễn giải và phân tích dữ liệu thống kê. Thông thường, từ này được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, báo cáo dữ liệu, hoặc các bài viết khoa học, khi người viết muốn nhấn mạnh việc chuyển đổi thông tin thành số liệu có thể phân tích được.