Bản dịch của từ Statisticize trong tiếng Việt

Statisticize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statisticize (Verb)

01

Để trích dẫn, thu thập hoặc sử dụng số liệu thống kê.

To cite collect or use statistics.

Ví dụ

She statisticizes the data before presenting it in her IELTS essay.

Cô ấy thống kê dữ liệu trước khi trình bày trong bài luận IELTS của mình.

He doesn't statisticize the information accurately, leading to incorrect conclusions.

Anh ấy không thống kê thông tin một cách chính xác, dẫn đến kết luận sai lầm.

Do you statisticize the population growth trends in your IELTS presentation?

Bạn có thống kê xu hướng tăng trưởng dân số trong bài thuyết trình IELTS của bạn không?

02

Để thu thập số liệu thống kê về; để phân tích hoặc điều tra bằng cách sử dụng số liệu thống kê.

To collect statistics about to analyse or investigate using statistics.

Ví dụ

She statisticizes the survey data to analyze social trends.

Cô ấy thống kê dữ liệu khảo sát để phân tích xu hướng xã hội.

He doesn't statisticize the population growth rates in his report.

Anh ấy không thống kê tỷ lệ tăng dân số trong báo cáo của mình.

Do you statisticize the crime rates for your IELTS research project?

Bạn có thống kê tỷ lệ tội phạm cho dự án nghiên cứu IELTS của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Statisticize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statisticize

Không có idiom phù hợp