Bản dịch của từ Status epilepticus trong tiếng Việt
Status epilepticus

Status epilepticus (Noun)
Status epilepticus can cause serious brain damage if untreated quickly.
Status epilepticus có thể gây tổn thương não nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Many people do not understand status epilepticus and its risks.
Nhiều người không hiểu status epilepticus và những rủi ro của nó.
Is status epilepticus common in patients with severe epilepsy?
Status epilepticus có phổ biến ở bệnh nhân bị động kinh nặng không?
Status epilepticus (SE) là một tình trạng y tế khẩn cấp, đặc trưng bởi sự xuất hiện kéo dài của các cơn co giật không ngừng nghỉ hoặc các cơn co giật liên tiếp mà không có sự hồi phục giữa các cơn. Thường được định nghĩa là cơn co giật kéo dài hơn 5 phút hoặc hai cơn co giật liên tiếp mà không trở lại tình trạng bình thường. SE có thể dẫn đến tổn thương não và các biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
Thuật ngữ "status epilepticus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "status" có nghĩa là trạng thái và "epilepticus" liên quan đến cơn động kinh. Lịch sử của cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để mô tả tình trạng khẩn cấp y tế, trong đó bệnh nhân trải qua những cơn động kinh kéo dài. Ngày nay, "status epilepticus" được định nghĩa là một tình trạng khởi phát kéo dài mà không được kiểm soát, khiến cho nó trở thành một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu và điều trị động kinh.
Thuật ngữ "status epilepticus" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt là trong các bài thuyết trình hoặc nghiên cứu liên quan đến thần kinh học và điều trị động kinh. Trong Ielts, nó có thể được sử dụng trong bốn thành phần, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Đọc, và thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài viết hoặc thảo luận về sức khỏe trong phần Viết và Nói. Tình huống phổ biến khi sử dụng thuật ngữ này bao gồm các cuộc hội thảo y khoa và báo cáo lâm sàng, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và xử trí kịp thời trong trường hợp này.