Bản dịch của từ Status quo trong tiếng Việt
Status quo

Status quo (Noun)
The status quo in the community remains unchanged for years.
Tình hình hiện tại trong cộng đồng vẫn không thay đổi suốt nhiều năm.
The status quo of gender roles is slowly evolving in society.
Tình hình hiện tại về vai trò giới tính đang từ từ thay đổi trong xã hội.
Challenging the status quo can lead to positive social change.
Thách thức tình hình hiện tại có thể dẫn đến thay đổi tích cực trong xã hội.
The status quo in society is changing rapidly.
Tình hình hiện tại trong xã hội đang thay đổi nhanh chóng.
She prefers to maintain the status quo in her community.
Cô ấy thích giữ nguyên tình hình hiện tại trong cộng đồng của mình.
Dạng danh từ của Status quo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Status quo | Status quos |
"Status quo" là một thuật ngữ tiếng Latinh có nghĩa là "trạng thái hiện tại" hoặc "tình huống hiện tại". Trong ngữ cảnh xã hội học và chính trị, nó thường chỉ sự duy trì cấu trúc, quy tắc và quan hệ trong một hệ thống cụ thể. Thuật ngữ này không có khác biệt về phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Status quo" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thay đổi xã hội, chính trị hoặc kinh tế.
Cụm từ "status quo" bắt nguồn từ tiếng Latin, có nghĩa là "trạng thái hiện tại" (status: trạng thái, quo: cái mà). Thuật ngữ này được sử dụng nhằm chỉ ra tình huống hoặc điều kiện hiện tại trong một ngữ cảnh xã hội, chính trị hoặc kinh tế. Trong lịch sử, "status quo" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự duy trì hoặc ổn định của một hệ thống, thể hiện sự phản kháng đối với sự thay đổi. Nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về sự biến đổi hoặc cải cách.
Cụm từ "status quo" thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, đặc biệt trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất xuất hiện của cụm từ này là trung bình đến cao trong các bài viết, thảo luận chính trị và xã hội, khi nhấn mạnh trạng thái hiện tại của một vấn đề. Trong ngữ cảnh phổ biến, nó thường được áp dụng trong các cuộc tranh luận về sự duy trì hoặc thay đổi trong các hệ thống xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp