Bản dịch của từ Stave off trong tiếng Việt

Stave off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stave off (Verb)

steɪv ɑf
steɪv ɑf
01

Để ngăn chặn điều gì đó xấu xảy ra, đặc biệt là tạm thời.

To prevent something bad from happening especially temporarily.

Ví dụ

Regular exercise can help stave off depression and anxiety.

Việc tập thể dục đều đặn có thể ngăn chặn trầm cảm và lo âu.

Ignoring mental health can't stave off long-term consequences.

Bỏ qua sức khỏe tâm thần không thể ngăn chặn hậu quả dài hạn.

Can a strong social support system stave off loneliness effectively?

Một hệ thống hỗ trợ xã hội mạnh mẽ có thể ngăn chặn cô đơn hiệu quả không?

Stave off (Phrase)

steɪv ɑf
steɪv ɑf
01

Để ngăn chặn điều gì đó xấu xảy ra, đặc biệt là tạm thời.

To prevent something bad from happening especially temporarily.

Ví dụ

Regular exercise can help stave off depression and anxiety.

Việc tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn chặn trầm cảm và lo âu.

Ignoring mental health can't stave off long-term consequences.

Bỏ qua sức khỏe tâm thần không thể ngăn chặn hậu quả lâu dài.

Do you think positive thinking alone can stave off stress effectively?

Bạn có nghĩ rằng tư duy tích cực một mình có thể ngăn chặn căng thẳng hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stave off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stave off

Không có idiom phù hợp