Bản dịch của từ Stave off trong tiếng Việt
Stave off

Stave off (Verb)
Để ngăn chặn điều gì đó xấu xảy ra, đặc biệt là tạm thời.
To prevent something bad from happening especially temporarily.
Regular exercise can help stave off depression and anxiety.
Việc tập thể dục đều đặn có thể ngăn chặn trầm cảm và lo âu.
Ignoring mental health can't stave off long-term consequences.
Bỏ qua sức khỏe tâm thần không thể ngăn chặn hậu quả dài hạn.
Can a strong social support system stave off loneliness effectively?
Một hệ thống hỗ trợ xã hội mạnh mẽ có thể ngăn chặn cô đơn hiệu quả không?
Stave off (Phrase)
Để ngăn chặn điều gì đó xấu xảy ra, đặc biệt là tạm thời.
To prevent something bad from happening especially temporarily.
Regular exercise can help stave off depression and anxiety.
Việc tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn chặn trầm cảm và lo âu.
Ignoring mental health can't stave off long-term consequences.
Bỏ qua sức khỏe tâm thần không thể ngăn chặn hậu quả lâu dài.
Do you think positive thinking alone can stave off stress effectively?
Bạn có nghĩ rằng tư duy tích cực một mình có thể ngăn chặn căng thẳng hiệu quả không?
Cụm động từ "stave off" có nghĩa là ngăn chặn hoặc trì hoãn một điều gì đó không mong muốn, thường là sự khó khăn hoặc bệnh tật. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc ngăn chặn nguy cơ hay giải quyết khủng hoảng tạm thời. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể về hình thức viết và nghĩa sử dụng, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu phát âm, chủ yếu là ở âm cuối và ngữ điệu trong cách nói.
Cụm từ "stave off" có nguồn gốc từ động từ "stave", xuất phát từ tiếng Latin "staba", có nghĩa là "đứng". Trong tiếng Anh cổ, "stave" được sử dụng để chỉ hành động ngăn cản hoặc giữ lại một điều gì đó. Lịch sử diễn giải rằng "stave off" mang hàm ý hành động ngăn chặn sự xảy ra của một sự kiện bất lợi. Ngày nay, cụm từ này thường được dùng để miêu tả việc trì hoãn hoặc ngăn chặn một vấn đề, đặc biệt trong ngữ cảnh sức khỏe và an ninh.
Cụm từ "stave off" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc. Tần suất sử dụng cao liên quan đến các ngữ cảnh như y tế, quản lý khủng hoảng, và phát triển bền vững. Trong phần viết và nói, nó thường được sử dụng để mô tả việc ngăn chặn hoặc làm chậm lại sự tiến triển của một vấn đề nào đó. Trong đời sống hàng ngày, "stave off" thường được dùng khi nói về việc ngăn chặn bệnh tật, khủng hoảng tài chính hoặc sự bất ổn xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp