Bản dịch của từ Stay-at-home trong tiếng Việt
Stay-at-home

Stay-at-home (Phrase)
Many stay-at-home parents support their children’s online learning during COVID-19.
Nhiều phụ huynh ở nhà hỗ trợ việc học trực tuyến của trẻ em trong COVID-19.
Stay-at-home orders did not stop people from socializing online.
Lệnh ở nhà không ngăn cản mọi người giao lưu trực tuyến.
Are stay-at-home workers more productive than those in offices?
Những người làm việc ở nhà có năng suất hơn những người ở văn phòng không?
Họ từ
Từ "stay-at-home" được sử dụng để mô tả những cá nhân, thường là phụ nữ, lựa chọn không tham gia vào lực lượng lao động bên ngoài để chăm sóc nhà cửa và gia đình. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được viết là "stay-at-home" mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn hóa, "stay-at-home mom" phổ biến hơn ở Mỹ, trong khi "housewife" thường được dùng trong tiếng Anh Anh. Cách phát âm có thể giống nhau, nhưng thói quen ngữ nghĩa có sự khác biệt nhẹ giữa hai khu vực này.
Từ "stay-at-home" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, mô tả tình trạng nghỉ ngơi hoặc ở lại nhà. Nguyên gốc của từ "stay" bắt nguồn từ tiếng Old English "stāgen", có nghĩa là "đứng yên". Mặc dù có nguồn gốc cổ xưa, nhưng ý nghĩa hiện đại của "stay-at-home", thường được dùng để chỉ những người không tham gia lực lượng lao động, đã phát triển từ giữa thế kỷ 20. Tình trạng này phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc xã hội và vai trò của các cá nhân trong gia đình ngày nay.
Từ "stay-at-home" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề xã hội, gia đình và vai trò của người nội trợ. Tần suất sử dụng của nó ở các phần khác như Listening và Reading tương đối thấp, nhưng vẫn có mặt trong các bài luận hoặc đoạn văn liên quan đến chính sách gia đình hoặc xu hướng làm việc từ xa. Ngoài ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ những người không tham gia lực lượng lao động ngoài trời, tập trung vào nhiệm vụ trong gia đình, đặc biệt trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội học và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
