Bản dịch của từ Stay in line trong tiếng Việt

Stay in line

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stay in line (Verb)

stˈeɪlˌaɪnɨn
stˈeɪlˌaɪnɨn
01

Để tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn; hành xử theo những chuẩn mực đã được thiết lập.

To conform to rules or standards behave according to established norms.

Ví dụ

Students should stay in line during the fire drill.

Học sinh nên ở đúng hàng trong buổi diễn tập cháy.

Please stay in line and wait for your turn patiently.

Xin vui lòng ở đúng hàng và chờ lượt của bạn một cách kiên nhẫn.

The customers were asked to stay in line at the checkout.

Khách hàng được yêu cầu ở đúng hàng tại quầy thanh toán.

Stay in line (Phrase)

stˈeɪlˌaɪnɨn
stˈeɪlˌaɪnɨn
01

Để tuân theo các quy tắc hoặc hướng dẫn được đặt ra.

To follow the rules or guidelines set in place.

Ví dụ

It's important to stay in line with the company's policies.

Quan trọng là tuân thủ theo chính sách của công ty.

Please stay in line during the queue at the grocery store.

Vui lòng xếp hàng khi đứng chờ ở cửa hàng tạp hóa.

Students must stay in line while waiting for the school bus.

Học sinh phải xếp hàng khi đợi xe buýt trường học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stay in line cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stay in line

Không có idiom phù hợp