Bản dịch của từ Stay in line trong tiếng Việt
Stay in line
Stay in line (Verb)
Students should stay in line during the fire drill.
Học sinh nên ở đúng hàng trong buổi diễn tập cháy.
Please stay in line and wait for your turn patiently.
Xin vui lòng ở đúng hàng và chờ lượt của bạn một cách kiên nhẫn.
The customers were asked to stay in line at the checkout.
Khách hàng được yêu cầu ở đúng hàng tại quầy thanh toán.
Stay in line (Phrase)
It's important to stay in line with the company's policies.
Quan trọng là tuân thủ theo chính sách của công ty.
Please stay in line during the queue at the grocery store.
Vui lòng xếp hàng khi đứng chờ ở cửa hàng tạp hóa.
Students must stay in line while waiting for the school bus.
Học sinh phải xếp hàng khi đợi xe buýt trường học.
Cụm từ "stay in line" thường được hiểu là giữ vị trí trong hàng hoặc tuân thủ quy tắc nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về bối cảnh sử dụng. Ở Mỹ, cụm từ này thỉnh thoảng được dùng trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp để nhấn mạnh việc tuân thủ quy trình, trong khi ở Anh, nó thường mang nghĩa trực tiếp hơn như việc xếp hàng.
Cụm từ "stay in line" có nguồn gốc từ cụm động từ tiếng Anh, mang nghĩa "giữ thẳng hàng". Từ "line" xuất phát từ tiếng Latinh "linea", có nghĩa là "dây, đường thẳng", từ "linum" (dây). Nguyên thủy, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động xếp hàng hoặc tuân theo một quy trình. Dần dần, nghĩa của nó đã phát triển để chỉ việc tuân thủ quy định và kỷ luật trong ngữ cảnh rộng hơn.
Cụm từ "stay in line" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu về quy định và hành vi xã hội. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tuân thủ trật tự, chẳng hạn như trong hàng đợi tại siêu thị hoặc các sự kiện công cộng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tổ chức và kỷ luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp