Bản dịch của từ Steady income trong tiếng Việt
Steady income
Steady income (Noun)
Một dòng thu nhập ổn định và đáng tin cậy.
A consistent and reliable flow of earnings.
A steady income helps families plan for their future expenses effectively.
Một nguồn thu nhập ổn định giúp các gia đình lên kế hoạch cho chi phí tương lai.
Many people do not have a steady income in today's economy.
Nhiều người không có nguồn thu nhập ổn định trong nền kinh tế hiện nay.
Is a steady income essential for a stable family life?
Nguồn thu nhập ổn định có cần thiết cho một cuộc sống gia đình ổn định không?
Many families rely on a steady income for their daily expenses.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào thu nhập ổn định cho chi tiêu hàng ngày.
A steady income does not guarantee financial security for everyone.
Thu nhập ổn định không đảm bảo an toàn tài chính cho mọi người.
Thu nhập không thay đổi đáng kể theo thời gian.
Income that does not fluctuate significantly over time.
Many families rely on a steady income for their monthly expenses.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào thu nhập ổn định cho chi phí hàng tháng.
A steady income does not guarantee financial security for everyone.
Thu nhập ổn định không đảm bảo sự an toàn tài chính cho mọi người.
Is a steady income important for your long-term financial plans?
Liệu thu nhập ổn định có quan trọng cho kế hoạch tài chính dài hạn của bạn không?
Many families depend on steady income for their daily expenses.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào thu nhập ổn định cho chi phí hàng ngày.
A steady income is not guaranteed for freelance workers.
Thu nhập ổn định không được đảm bảo cho những người làm tự do.
Many families need a steady income to support their children’s education.
Nhiều gia đình cần một nguồn thu nhập ổn định để hỗ trợ giáo dục cho con cái.
A steady income does not guarantee happiness in life.
Một nguồn thu nhập ổn định không đảm bảo hạnh phúc trong cuộc sống.
Can you explain how to achieve a steady income in Vietnam?
Bạn có thể giải thích cách đạt được một nguồn thu nhập ổn định ở Việt Nam không?
Many families rely on a steady income for their daily needs.
Nhiều gia đình phụ thuộc vào thu nhập ổn định cho nhu cầu hàng ngày.
A steady income does not guarantee financial security in tough times.
Một thu nhập ổn định không đảm bảo an ninh tài chính trong thời gian khó khăn.
Thu nhập ổn định là một thuật ngữ kinh tế chỉ sự thu nhập đều đặn và liên tục, thường xuất phát từ các nguồn như lương, tiền lương hoặc các khoản đầu tư có tính chất chắc chắn. Khái niệm này rất quan trọng trong việc lập kế hoạch tài chính và quản lý ngân sách cá nhân. Dù không có sự khác biệt lớn trong sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút trong ngữ điệu và ngữ cảnh hàm ý.