Bản dịch của từ Steady income trong tiếng Việt

Steady income

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steady income (Noun)

stˈɛdi ˈɪnkˌʌm
stˈɛdi ˈɪnkˌʌm
01

Một dòng thu nhập ổn định và đáng tin cậy.

A consistent and reliable flow of earnings.

Ví dụ

A steady income helps families plan for their future expenses effectively.

Một nguồn thu nhập ổn định giúp các gia đình lên kế hoạch cho chi phí tương lai.

Many people do not have a steady income in today's economy.

Nhiều người không có nguồn thu nhập ổn định trong nền kinh tế hiện nay.

Is a steady income essential for a stable family life?

Nguồn thu nhập ổn định có cần thiết cho một cuộc sống gia đình ổn định không?

Many families rely on a steady income for their daily expenses.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào thu nhập ổn định cho chi tiêu hàng ngày.

A steady income does not guarantee financial security for everyone.

Thu nhập ổn định không đảm bảo an toàn tài chính cho mọi người.

02

Thu nhập không thay đổi đáng kể theo thời gian.

Income that does not fluctuate significantly over time.

Ví dụ

Many families rely on a steady income for their monthly expenses.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào thu nhập ổn định cho chi phí hàng tháng.

A steady income does not guarantee financial security for everyone.

Thu nhập ổn định không đảm bảo sự an toàn tài chính cho mọi người.

Is a steady income important for your long-term financial plans?

Liệu thu nhập ổn định có quan trọng cho kế hoạch tài chính dài hạn của bạn không?

Many families depend on steady income for their daily expenses.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào thu nhập ổn định cho chi phí hàng ngày.

A steady income is not guaranteed for freelance workers.

Thu nhập ổn định không được đảm bảo cho những người làm tự do.

03

Thu nhập thường xuyên cung cấp sự ổn định tài chính.

Regular earnings that provide financial stability.

Ví dụ

Many families need a steady income to support their children’s education.

Nhiều gia đình cần một nguồn thu nhập ổn định để hỗ trợ giáo dục cho con cái.

A steady income does not guarantee happiness in life.

Một nguồn thu nhập ổn định không đảm bảo hạnh phúc trong cuộc sống.

Can you explain how to achieve a steady income in Vietnam?

Bạn có thể giải thích cách đạt được một nguồn thu nhập ổn định ở Việt Nam không?

Many families rely on a steady income for their daily needs.

Nhiều gia đình phụ thuộc vào thu nhập ổn định cho nhu cầu hàng ngày.

A steady income does not guarantee financial security in tough times.

Một thu nhập ổn định không đảm bảo an ninh tài chính trong thời gian khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Steady income cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Fresh graduates and novice workers typically do not have a stable job or a yet, which may make it hard for them to cover the living expenses if they are to move out on their own [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Steady income

Không có idiom phù hợp