Bản dịch của từ Steak tartare trong tiếng Việt

Steak tartare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steak tartare (Noun)

stˈeɪk tɑɹtˈɑɹeɪ
stˈeɪk tɑɹtˈɑɹeɪ
01

Một món ăn bao gồm bít tết sống băm trộn với trứng sống, hành tây và gia vị rồi tạo hình thành những chiếc bánh hoặc miếng nhỏ.

A dish consisting of raw minced steak mixed with raw egg onion and seasonings and shaped into small cakes or patties.

Ví dụ

Steak tartare is a popular dish in many French restaurants.

Steak tartare là món ăn phổ biến trong nhiều nhà hàng Pháp.

Steak tartare is not served cooked in any traditional French cuisine.

Steak tartare không được phục vụ chín trong ẩm thực Pháp truyền thống.

Is steak tartare safe to eat for everyone at the party?

Steak tartare có an toàn cho tất cả mọi người tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steak tartare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steak tartare

Không có idiom phù hợp