Bản dịch của từ Steatorrhoea trong tiếng Việt
Steatorrhoea
Noun [U/C]
Steatorrhoea (Noun)
Ví dụ
Steatorrhoea can indicate poor dietary habits among many young adults today.
Steatorrhoea có thể chỉ ra thói quen ăn uống kém ở nhiều người trẻ hôm nay.
Many people do not understand steatorrhoea's impact on social interactions.
Nhiều người không hiểu tác động của steatorrhoea đến các tương tác xã hội.
Is steatorrhoea common among students in university dining halls?
Steatorrhoea có phổ biến trong số sinh viên ở các nhà ăn đại học không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Steatorrhoea
Không có idiom phù hợp