Bản dịch của từ Steen trong tiếng Việt
Steen

Steen (Noun)
The social event featured a tasting of South African steen wines.
Sự kiện xã hội bao gồm việc nếm thử các loại rượu vang steen của Nam Phi.
She planted steen vines in her social garden for a wine-making project.
Cô ấy đã trồng những cây nho steen trong khu vườn xã hội của mình cho một dự án sản xuất rượu vang.
The local winery specializes in producing steen varietals for social gatherings.
Nhà máy rượu địa phương chuyên sản xuất các loại rượu steen cho các cuộc tụ họp xã hội.
"Steen" là một từ tiếng Hà Lan, thường chỉ đến loại đá hoặc khoáng sản, đặc biệt là đá vôi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "steen" không được sử dụng rộng rãi và thường không có phiên bản hay ý nghĩa cụ thể nào khác trong tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ. Tuy nhiên, các biến thể như "stone" trong tiếng Anh có thể được xem là từ đồng nghĩa. Sự khác biệt giữa chúng thường liên quan đến ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa trong tiếng Anh.
Từ "steen" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, trong đó "steen" có nghĩa là "đá". Từ nguyên này phản ánh tính chất bền vững và vững chắc của đá, thường được sử dụng để chỉ những khối vật liệu cứng. Trong ngữ cảnh hiện tại, “steen” thường được dùng để chỉ những vật thể chế tác từ đá hoặc bất kỳ sản phẩm nào liên quan đến sự bền bỉ, nhấn mạnh tính chất của vật liệu và sự lâu bền trong cấu trúc.
Từ "steen" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu học thuật hay các bài thi IELTS. Trong bối cảnh tiếng Anh, "steen" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức hoặc địa phương để chỉ một môn thể thao, đồ uống hoặc tên riêng. Việc xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất hạn chế, cho thấy nó không phải là từ vựng thiết yếu trong giao tiếp tiếng Anh chuẩn.