Bản dịch của từ Steen trong tiếng Việt

Steen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steen (Noun)

stein
stˈin
01

Một loại nho trắng được trồng ở nam phi.

A variety of white grape grown in south africa.

Ví dụ

The social event featured a tasting of South African steen wines.

Sự kiện xã hội bao gồm việc nếm thử các loại rượu vang steen của Nam Phi.

She planted steen vines in her social garden for a wine-making project.

Cô ấy đã trồng những cây nho steen trong khu vườn xã hội của mình cho một dự án sản xuất rượu vang.

The local winery specializes in producing steen varietals for social gatherings.

Nhà máy rượu địa phương chuyên sản xuất các loại rượu steen cho các cuộc tụ họp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Steen

Không có idiom phù hợp