Bản dịch của từ Stem from trong tiếng Việt
Stem from

Stem from (Phrase)
Bắt nguồn từ một nguồn hoặc nguyên nhân cụ thể.
To originate from a particular source or cause.
Many social issues stem from economic inequality in urban areas.
Nhiều vấn đề xã hội bắt nguồn từ bất bình đẳng kinh tế ở đô thị.
Social problems do not stem from individual choices alone.
Các vấn đề xã hội không chỉ bắt nguồn từ lựa chọn cá nhân.
Do social tensions stem from cultural differences in society?
Liệu căng thẳng xã hội có bắt nguồn từ sự khác biệt văn hóa không?
Many social issues stem from economic inequality in the United States.
Nhiều vấn đề xã hội bắt nguồn từ sự bất bình đẳng kinh tế ở Hoa Kỳ.
Social problems do not stem from individual choices alone.
Các vấn đề xã hội không chỉ bắt nguồn từ lựa chọn cá nhân.
What social issues stem from climate change in Vietnam?
Những vấn đề xã hội nào bắt nguồn từ biến đổi khí hậu ở Việt Nam?
Đến từ.
To come from.
Many social issues stem from economic inequality in the United States.
Nhiều vấn đề xã hội bắt nguồn từ bất bình đẳng kinh tế ở Hoa Kỳ.
Social problems do not stem from a lack of education alone.
Các vấn đề xã hội không chỉ bắt nguồn từ thiếu giáo dục.
Do social trends stem from cultural changes in society today?
Có phải các xu hướng xã hội bắt nguồn từ những thay đổi văn hóa hôm nay không?
Cụm từ "stem from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một sự việc, hiện tượng. Trong tiếng Anh, nó mang nghĩa "xuất phát từ" hoặc "bắt nguồn từ". Cụm từ này giữ nguyên hình thức trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong những bối cảnh trang trọng và học thuật, liên quan đến việc diễn giải nguyên nhân hoặc hệ quả trong các nghiên cứu xã hội, khoa học và nhân văn.
Cụm từ "stem from" có nguồn gốc từ động từ "stem", xuất phát từ tiếng Anh cổ "stemman", có nghĩa là "to stop" hoặc "to stand". Trong tiếng Latin, từ gốc là "stare", có nghĩa là "đứng". Cụm từ này đã phát triển để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một hiện tượng nào đó. Sự chuyển nghĩa này liên quan đến việc xác định nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của sự việc, từ đó tạo ra ý nghĩa hiện tại về mối liên hệ nguyên nhân và kết quả.
Cụm từ "stem from" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần trình bày nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một vấn đề. Tần suất sử dụng cao trong văn viết học thuật, nơi mà người viết diễn đạt mối liên hệ giữa các hiện tượng. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các bối cảnh thảo luận về nguyên nhân trong lĩnh vực xã hội, khoa học và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



