Bản dịch của từ Step by step trong tiếng Việt

Step by step

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Step by step (Phrase)

stˈɛp bˈaɪ
stˈɛp bˈaɪ
01

Được thực hiện hoặc thực hiện theo từng giai đoạn, mỗi giai đoạn chỉ diễn ra sau khi giai đoạn trước đã hoàn thành.

Done or made in stages with each stage taking place only after the previous one is completed.

Ví dụ

She explained the process step by step to the audience.

Cô ấy giải thích quá trình từng bước một cho khán giả.

He couldn't follow the instructions and got lost in the step-by-step guide.

Anh ấy không thể theo kịch bản và lạc trong hướng dẫn từng bước.

Did you learn how to write a formal letter step by step?

Bạn có học cách viết thư chính thức từng bước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/step by step/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The diagram illustrates the by- process involved in the production of carbonated beverages [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Nevertheless, I remained focused and began breaking down the problem by [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Step by step

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.