Bản dịch của từ Step dance trong tiếng Việt

Step dance

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Step dance (Noun)

stɛp dæns
stɛp dæns
01

Một điệu nhảy trong đó chân của vũ công chạm mạnh xuống sàn theo nhịp nhạc.

A dance in which the dancers feet hit the floor hard in time to the music.

Ví dụ

Step dance is popular in many social events, especially in Chicago.

Múa bước rất phổ biến trong nhiều sự kiện xã hội, đặc biệt ở Chicago.

Many people do not enjoy step dance at parties or gatherings.

Nhiều người không thích múa bước tại các bữa tiệc hoặc buổi họp mặt.

Is step dance often performed at social gatherings in your community?

Múa bước có thường được biểu diễn tại các buổi họp mặt xã hội trong cộng đồng của bạn không?

Step dance (Verb)

stɛp dæns
stɛp dæns
01

Nhảy một bước nhảy.

To dance a step dance.

Ví dụ

Many students step dance at social events like the annual school fair.

Nhiều sinh viên nhảy bước tại các sự kiện xã hội như hội chợ trường.

They do not step dance during the quiet moments of the gathering.

Họ không nhảy bước trong những khoảnh khắc yên tĩnh của buổi gặp mặt.

Do you step dance at parties or prefer other forms of dance?

Bạn có nhảy bước tại các bữa tiệc hay thích các loại nhảy khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/step dance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Step dance

Không có idiom phù hợp